Nước Ma-lai-xi-a tiếng Anh là Malaysia (phát âm: /məˈleɪʒə/). Xem cách phát âm và ví dụ, cụm từ, hội thoại liên quan sử dụng từ vựng Ma-lai-xi-a bằng tiếng Anh.
Nước Ma-lai-xi-a là một trong những quốc gia một quốc gia đa văn hóa với sự pha trộn của người Malay, Trung Quốc, Ấn Độ và các dân tộc khác. Vậy bạn đã biết cách đọc và sử dụng từ nước Ma-lai-xi-a tiếng Anh là gì chưa? Sau đây cùng học tiếng Anh nhanh khám phá từ vựng liên quan tới chủ đề tên gọi của các quốc gia và học thêm cách sử dụng từ hay ho khác nhé!
Nước Ma-lai-xi-a tiếng Anh là gì?
Tòa tháp đôi đặc trưng của đất nước Ma-lai-xi-a
Trong tiếng Anh, nước Ma-lai-xi-a có tên gọi là Malaysia, danh từ riêng chỉ đất nước có nền kinh tế phát triển nhất ở khu vực Đông Nam Á. Thành phố lớn nhất của Malaysia là Kuala Lumpur, nơi có những biểu tượng nổi tiếng như Tháp Đôi Petronas và Tháp Kuala Lumpur, cũng như nhiều khu mua sắm hiện đại và nhà hàng sang trọng.
Cách phát âm từ Malaysia theo IPA là /məˈleɪʒə/:
- /mə/ - muh với nguyên âm không rõ ràng.
- /ˈleɪ/ - lay với âm /eɪ/ tượng trưng cho âm tiếng Anh trong từ lay.
- /ʒə/ - zhuh với âm /ʒ/ giống như trong tiếng Anh measure, và âm /ə/ giống như trong từ uh.
Ví dụ sử dụng từ nước Ma-lai-xi-a trong tiếng Anh:
- My friend just came back from Malaysia and couldn't stop raving about the delicious street food there. (Bạn của tôi vừa trở về từ Ma-lai-xi-a và không thể ngừng khen ngợi về đồ ăn đường phố ngon lành ở đó)
- Malaysia is known for its stunning natural landscapes, including lush rainforests and pristine beaches. (Malaysia nổi tiếng với cảnh quan tự nhiên tuyệt đẹp, bao gồm rừng nhiệt đới xanh tốt và những bãi biển nguyên sơ)
- I'm fascinated by the cultural diversity of Malaysia, where you can experience Malay, Chinese, Indian, and indigenous traditions. (Tôi rất ấn tượng với sự đa dạng văn hóa của Ma-lai-xi-a, nơi bạn có thể trải nghiệm các truyền thống của người Malay, người Trung Quốc, người Ấn Độ và các dân tộc bản địa)
- Many tourists visit Malaysia to climb Mount Kinabalu, the highest peak in Southeast Asia. (Nhiều du khách đến Ma-lai-xi-a để leo núi Kinabalu, ngọn núi cao nhất Đông Nam Á)
- The Petronas Towers in Kuala Lumpur are iconic landmarks of Malaysia and offer breathtaking views of the city skyline. (Các tòa tháp Petronas ở Kuala Lumpur là biểu tượng của Ma-lai-xi-a và cung cấp cho bạn những cảnh quan tuyệt vời nhìn từ trên cao xuống đường phố thành phố)
- Malaysia celebrates Hari Raya Aidilfitri with colorful decorations, traditional music, and delicious festive food. (Ma-lai-xi-a tổ chức lễ hội Hari Raya Aidilfitri với những trang trí đầy màu sắc, nhạc cổ truyền và đồ ăn lễ hội ngon lành)
Cụm từ đi với từ vựng nước Ma-lai-xi-a bằng tiếng Anh
Di sản nước Ma-lai-xi-a.
Bên cạnh từ vựng nước Ma-lai-xi-a dịch sang tiếng Anh, khi tìm hiểu về quốc gia này, bạn cũng sẽ bắt gặp một số cụm từ quen thuộc trong cùng 1 topic. Dưới đây là danh sách các cụm từ đó mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ.
- Du lịch nước Ma-lai-xi-a: Tourism in Malaysia
- Di sản văn hóa của Ma-lai-xi-a: Cultural heritage of Malaysia
- Nền kinh tế của Ma-lai-xi-a: Economy of Malaysia
- Bãi biển ở nước Ma-lai-xi-a: Beaches in Malaysia
- Đồ ăn đường phố nước Ma-lai-xi-a: Malaysian street food
- Lễ hội ở nước Ma-lai-xi-a: Festivals in Malaysia
- Lịch sử của nước Ma-lai-xi-a: History of Malaysia
- Văn hóa nước Ma-lai-xi-a: Culture of Malaysia
- Thủ đô của nước Ma-lai-xi-a: Capital of Malaysia
- Ẩm thực truyền thống của nước Ma-lai-xi-a: Traditional cuisine of Malaysia
Hội thoại sử dụng từ vựng nước Ma-lai-xi-a bằng tiếng Anh
Nước Ma-lai-xi-a khi về đêm với các tòa nhà cao tầng
Bên dưới là 2 đoạn hội thoại sử dụng từ nước Ma-lai-xi-a của Anna và Hoa bằng tiếng Anh, kèm dịch bên cạnh mỗi câu:
- Đoạn hội thoại 1:
Anna: Have you ever been to Malaysia, Hoa? (Hoa đã từng đến nước Ma-lai-xi-a chưa, Anna?)
Hoa: No, I haven't, Anna. What's it like? (Không, tôi chưa đến bao giờ, Anna. Nó như thế nào?)
Anna: Malaysia is amazing! It's known for its stunning beaches, lush rainforests, and vibrant cities.(Nước Ma-lai-xi-a thật tuyệt vời! Nó được biết đến với những bãi biển tuyệt đẹp, rừng nhiệt đới xanh tươi và những thành phố sôi động)
Hoa: That sounds incredible. I'd love to visit one day. (Nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi rất muốn đến thăm một ngày nào đó)
- Đoạn hội thoại 2:
Anna: I went to Kuala Lumpur in Malaysia last year, and it was unforgettable. The Petronas Twin Towers are spectacular! (Năm ngoái tôi đã đi Kuala Lumpur ở Ma-lai-xi-a, và nó thật không thể quên. Tháp đôi Petronas thật ngoạn mục!)
Hoa: Wow, I've seen pictures of them. They're so tall! (Ồ, tôi đã thấy hình ảnh của chúng. Chúng cao quá!)
Anna: Yes, they're the tallest twin towers in the world. And the food in Malaysia is incredible too, especially the laksa and nasi lemak. (Đúng vậy, chúng là những tòa tháp đôi cao nhất thế giới. Và đồ ăn ở Ma-lai-xi-a cũng rất tuyệt, đặc biệt là laksa và nasi lemak)
Hoa: I'm getting hungry just thinking about it! (Nghĩ đến thôi là tôi thấy đói rồi!)
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến từ vựng nước Ma-lai-xi-a tiếng Anh là gì. hoctienganhnhanh.vn tin rằng với bài viết trên, bạn học sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích về chủ đề từ vựng liên quan tới các quốc gia và chắc chắn trong tương lai chúng tôi sẽ còn có nhiều bài viết thú vị hơn nữa. Vì vậy hãy luôn thường xuyên cập nhật các bài viết mới nhất của chúng tôi tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!