Get Ahead là gì? Vai trò của cụm từ Get Ahead trong câu tiếng Anh là gì? Đặc điểm của cụm từ Get Ahead trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm của cụm từ Get Ahead trong tiếng Anh như thế nào? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ Get Ahead? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp hết những thắc mắc của bạn về cụm từ Get Ahead
1. Get Ahead nghĩa là gì?
Hình ảnh minh họa cho get ahead
Định nghĩa tiếng Anh: Get ahead is successful in the work that you do, to achieve success, often in your work or in society
Định nghĩa tiếng Việt: GET AHEAD nghĩa là tiến bộ, tiến lên để thành công trong công việc bạn làm, đạt được thành công, thường là trong công việc hoặc trong xã hội
Phiên âm: /ɡet əˈhed/
Ví dụ:
-
Nowadays, he needs IT skills if he wants to get ahead
-
Ngày nay, anh ấy cần có kỹ năng công nghệ thông tin nếu muốn tiến lên.
2. Một số ví dụ Anh - Việt
Hình ảnh minh họa cho get ahead
-
If only our dog can get ahead of the leading runner, it can win the race
-
Chỉ cần con chó của chúng ta có thể vượt lên dẫn đầu về phía người chạy, nó có thể giành chiến thắng trong cuộc đua
-
He's keen to get ahead in his career
-
Anh ấy rất muốn tiến lên trong sự nghiệp của mình
-
If they want to get ahead of our competitors, they ought to invest more in R and D
-
Nếu họ muốn vượt lên trước các đối thủ của chúng ta, họ nên đầu tư nhiều hơn vào R và
-
He soon found that it wasn't easy to get ahead in the movie business
-
Anh ấy sớm nhận ra rằng không dễ dàng để tiến lên trong lĩnh vực kinh doanh phim
-
I think It's tough for a woman to get ahead in politics
-
Tôi nghĩ rằng thật khó để một phụ nữ vươn lên dẫn đầu trong lĩnh vực chính trị
-
We get ahead by a few points, then relax, get lazy
-
Chúng ta dẫn trước một vài điểm, sau đó thư giãn, lười biếng
-
Jennie is bound to get ahead in this exam
-
Jennie chắc chắn sẽ vượt lên trong kỳ thi này
-
To get ahead, I must swim with the tide
-
Để vượt lên phía trước, tôi phải bơi theo thủy triều
-
She wanted safety, security, a home, and a chance to get ahead
-
Cô ấy muốn sự an toàn, an ninh, một ngôi nhà và cơ hội để vượt lên
-
We are made for poor people in countries where it's hard to get ahead in life
-
Chúng tôi được tạo ra cho những người nghèo ở những quốc gia khó vươn lên trong cuộc sống
-
No matter how hard they worked, they could never get ahead, and almost every day something else would go wrong
-
Dù làm việc chăm chỉ đến đâu, họ cũng không bao giờ vượt lên được, và hầu như ngày nào cũng có chuyện khác xảy ra
-
He saw them as an impediment to doing what he wanted to do in life, which was work and get ahead
-
Anh ấy xem chúng như một trở ngại để làm những gì anh ấy muốn làm trong cuộc sống, đó là công việc và tiến lên phía trước
3. Một số cụm từ tiếng Anh có liên quan
Hình ảnh minh họa cho get ahead
Get along: Có quan hệ tốt với
Ví dụ:
-
Why don't we two get along? We're always arguing.
-
Tại sao hai chúng ta không hòa hợp với nhau? Chúng tôi luôn tranh cãi
Get about: Thăm quan nhiều địa điểm, trở nên phổ biến
Ví dụ:
-
She gets about a lot with my job- last year she visited eleven countries.
-
Cô ấy đạt được rất nhiều điều với công việc của cô ấy, năm ngoái cô ấy đã đến thăm 11 quốc gia.
-
I think It didn't take long for the news to get about, everyone's talking about it.
-
Tôi nghĩ là không mất nhiều thời gian để tin tức có thể lan ra,tất cả mọi người đều đang bàn tán về nó
Get above: Hãy hành động như thể bạn tốt hơn hoặc quan trọng hơn những người khác
Ví dụ:
-
He's been getting above himself since he got promoted.
-
Anh ấy đã vượt lên chính mình kể từ khi anh ấy được thăng chức.
Get across: Giao tiếp, truyền đạt thành công, đi từ bên này sang bên kia
Ví dụ:
-
He just couldn't get my message across at the meeting.
-
Anh ấy không thể nhận được tin nhắn của tôi trong cuộc họp.
-
I think It's impossible to get across the road with all this traffic.
-
Tôi nghĩa nó là không thể để qua đường với tình trạng giao thông thế này.
Get after: Cổ vũ ai đó, Rượt theo, đuổi theo
Ví dụ:
-
He should get after them to finish the work.
-
Anh ấy nên cổ vũ họ để hoàn thành công việc.
-
Get after him and give him the letter before he leaves the building.
-
Hãy đuổi theo anh ta và đưa cho anh ta lá thư trước khi anh ta rời khỏi tòa nhà.
Get away: Trốn thoát, đi nghỉ hoặc nghỉ ngắn hạn
Ví dụ:
-
Yesterday, the robber got away in a stolen car, which the police later found abandoned.
-
Hôm qua, tên cướp đã bỏ trốn trong một chiếc xe bị đánh cắp, mà cảnh sát sau đó phát hiện bị bỏ rơi.
-
They love to get away from everything and relax in the countryside.
-
Họ muốn thoát khỏi mọi thứ để đi nghỉ mát và thư giãn ở vùng nông thôn.
StudyTiengAnh hi vọng với bài viết của chúng mình sẽ giúp bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh thành công. Hãy tiếp tục theo dõi trang web của chúng mình nhé để có thể cập nhập thêm những kiến thức mới nhất! Cảm ơn các bạn đã tin tưởng và truy cập trang web của chúng mình! Chúc các bạn luôn học tốt!