40+ từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh

Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh là gì?

Từ và cụm từ dẫn dắt tiếng Anh (phrases with word leading) hay còn được gọi là những từ nối (linking words). Đây là các từ có vai trò quan trọng trong việc kết nối các câu văn, đoạn văn lại với nhau.Sử dụng từ, cụm từ dẫn dắt giúp việc diễn đạt câu văn, đoạn văn thêm phần sinh động. Mặt khác, chúng cũng làm cho bài viết hoặc thuyết trình của bạn có sự logic, mạch lạc. Từ đó giúp người đọc và người nghe dễ nắm bắt vấn đề mà không cảm thấy mơ hồ, lộn xộn.Các cụm từ dẫn dắt thường được sử dụng trong bài luận tiếng Anh (essay) hoặc bài thuyết trình trước đám đông (presentations).>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản

Đọc thêm

Những từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh thường gặp

Thông thường, từ hoặc cụm từ dẫn dắt thường đóng vai trò là từ chỉ nguyên nhân, kết quả, khẳng định, giải thích, so sánh, gợi mở, tổng kết vấn đề… Dưới đây là các từ và nhóm cụm từ dẫn dắt thường gặp trong tiếng Anh:

Đọc thêm

1. Từ và cụm từ dẫn dắt: Giải thích, nhấn mạnh vấn đề

• In order to (để)“In order to” là cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh có thể được sử dụng để đưa ra lời giải thích nhằm mục đích tranh luận.Ví dụ:• In order to understand that problem, you must read the book carefully.> Để mà hiểu được vấn đề đó, bạn p...

Đọc thêm

2. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh: Bổ sung thêm thông tin

Nếu bạn muốn bổ sung thêm thông tin để làm rõ cho quan điểm mình vừa trình bày mà không thích chỉ sử dụng and (và) thì nên sử dụng các từ như moreover, furthermore… Cụ thể:• Moreover/Furthermore (hơn nữa)Sử dụng moreover hoặc furthermore ở đầu câu để bổ ...

Đọc thêm

3. Từ/cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh: Chỉ trình tự hoặc liệt kê

Một khi trong văn bản có nhiều ý hoặc bạn cần lập luận nhiều luận điểm thì nên sử dụng cụm từ dẫn dắt mang ý nghĩa liệt kê. Điều này giúp bài viết mạch lạc, người nghe dễ nắm bắt vấn đề.• First, then, finally (đầu tiên, sau đó, cuối cùng)Đây là những...

Đọc thêm

4. Từ và cụm từ dẫn dắt: Thể hiện sự tương phản

Khi bạn muốn đưa ra ý kiến hoặc bằng chứng trái ngược, đối lập mà không muốn dùng “but” (nhưng) quá nhiều thì nên sử dụng những từ dưới đây để bài viết thêm phần thú vị:• However (tuy nhiên)Từ này sử dụng để nhấn mạnh ý kiến trái ngược nhau.Ví dụ:• Sc...

Đọc thêm

5. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh: Dẫn ví dụ hoặc số liệu

Trong các bài luận hoặc thuyết trình, việc đưa ví dụ và số liệu cụ thể giúp bạn đạt điểm cao hơn, thuyết phục người nghe hơn.• For instance (ví dụ, chẳng hạn như)Dùng cụm từ này khi bạn muốn đưa ví dụ chứng minh cho quan điểm của mình.Ví dụ:• Some birds ...

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

Khoaqhqt