Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “trích dẫn” trong tiếng anh là gì nhé!
1. “Trích dẫn” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “trích dẫn” tiếng anh là gì?
- “Trích dẫn”, là một cụm từ hoặc đoạn văn bản ngắn được lấy từ một tác phẩm văn học, thơ ca, ... dài hơn hoặc những gì người khác đã nói, trong tiếng anh là “quotation”, được phát âm là /kwəʊˈteɪ.ʃən/. Ở dạng nói, người ta hay nói ngắn gọn là “quote”.
Ví dụ:
-
At the beginning of his writing, there’s a quotation from Abraham Lincoln. I think it is a hook to attract people.
-
Ở phần đầu của bài viết, có một câu trích dẫn từ Abraham Lincoln. Tôi nghĩ đó là một cách để thu hút mọi người.
-
-
His speech is pretty interesting and has many literary quotations.
-
Bài phát biểu của anh ấy khá thú vị và có nhiều trích dẫn văn học.
-
-
Have you read this book? It is interesting and has a lot of funny quotations. Reading this book helps me relieve stress.
-
Bạn đã đọc cuốn sách này? Nó rất thú vị và có rất nhiều câu danh ngôn hài hước. Đọc cuốn sách này giúp tôi giải tỏa căng thẳng.
-
- Khi bạn muốn nói trích dẫn này từ đâu thì ta sử dụng “quotation from”.
Ví dụ:
-
This quotation is from “Hamlet” which is a famous play written by Shakespeare.
-
Trích dẫn này là từ "Hamlet", một vở kịch nổi tiếng được viết bởi Shakespeare.
-
-
It is just a quotation from a poem. I find it really inspiring so I put it in my speech.
-
Nó chỉ là một trích dẫn từ một bài thơ. Tôi thấy nó thực sự truyền cảm hứng nên tôi đã đưa nó vào bài phát biểu của mình.
-
2. Những từ đi cùng với “trích dẫn” trong tiếng anh
Hình ảnh minh hoạ cho những từ đi cùng với trích dẫn trong tiếng anh
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
verbatim quotation
câu trích dẫn nguyên văn
-
It is well-advised that verbatim quotations should be in inverted commas, and directly acknowledged, otherwise, you will be considered to plagiarize.
-
Chúng tôi khuyên rằng các trích dẫn nguyên văn nên được đặt trong dấu ngoặc kép và được dẫn trực tiếp, nếu không, bạn sẽ bị coi là đạo văn.
memorable quotation
câu trích dẫn đáng nhớ
-
It is a memorable quotation from a book winning a Nobel prize in 2000.
-
Đó là một trích dẫn đáng nhớ từ một cuốn sách đoạt giải Nobel năm 2000.
-
take quotation from
lấy trích dẫn từ đâu
-
This quotation is taken from a famous book. It is “One hundred years of solitude”. I have to say putting this quotation in my speech is the right decision since it attracts people to pay attention to my speech.
-
Trích dẫn này được trích từ một cuốn sách nổi tiếng. Đó là "Trăm năm cô đơn". Tôi phải nói rằng việc đưa câu trích dẫn này vào bài phát biểu của tôi là một quyết định đúng đắn vì nó thu hút mọi người chú ý đến bài phát biểu của tôi.
-
quotation comes from
trích dẫn từ đâu
-
This quotation comes from a play called “Romeo and Juliet” and it makes the introduction of my essay more interesting.
-
Trích dẫn này trích từ một vở kịch có tên "Romeo và Juliet" và nó đã làm cho mở bài luận của tôi thú vị hơn.
-
3. Từ vựng liên quan đến “trích dẫn”
Hình ảnh minh hoạ cho “trích dẫn”
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
slumber (v)
ngủ
-
You look so peaceful so I don’t want to rouse you from your slumbers.
-
Trông bạn thật bình yên nên tôi không muốn đánh thức bạn khỏi những cơn buồn ngủ.
-
star-crossed (adj)
xấu số
-
They are star-crossed lovers. Although they truly love each other, they can’t be together because of their family.
-
Họ là những người tình xấu số. Dù yêu nhau thật lòng nhưng họ không thể ở bên nhau vì gia đình.
-
wrathful (adj)
cực kì tức giận
-
It is not in his dad's nature to be wrathful or jealous. You know, he’s changed after his wife’s accident.
-
Bản chất của bố anh ấy không phải là giận dữ hay ghen tị. Bạn biết đấy, anh ấy đã thay đổi sau tai nạn của vợ.
-
zephyr (n)
một làn gió nhẹ
-
So far the moment I met him has only been a gentle zephyr.
-
Cái khoảnh khắc tôi gặp anh ấy đã trở thành một làn gió nhẹ với tôi.
literary agent (n)
một người có công việc là giúp các nhà văn bán sách của họ cho các công ty để chúng có thể được xuất bản
-
A literary agent will have to take care of all of my book deals.
-
Một đại lý văn học sẽ phải lo tất cả các giao dịch mua sách của tôi.
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “trích dẫn” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “trích dẫn” rồi đó. Tuy “trích dẫn” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!