Cụm động từ là một lĩnh vực quen thuộc trong tiếng Anh nhưng đòi hỏi chúng ta phải dành nhiều thời gian để tiếp thu và tích lũy kiến thức về nó. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, đó là cấu trúc “put up with”.
“Put up with” là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là chịu đựng hoặc chấp nhận một tình huống khó chịu, phiền toái hoặc không mong muốn mà không phản ứng mạnh mẽ hoặc không thoát khỏi. Đây là hành động chấp nhận một điều gì đó không hoàn hảo mà không có ý định thay đổi nó.
Cấu trúc: “Put up with + (động từ-ing) / (danh từ / đại từ)”
Ví dụ: She put up with waiting for hours in the queue. (Cô ấy chịu đựng việc đợi suốt hàng giờ trong hàng đợi.)
Ví dụ: He puts up with his noisy neighbors every weekend. (Anh ấy chịu đựng những người hàng xóm ồn ào mỗi cuối tuần.)
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả hành động chấp nhận một điều gì đó không mong muốn mà không có ý định thay đổi hoặc phản ứng mạnh mẽ.
Dưới đây là một số cụm động từ khác của “put”, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:
Ví dụ: He put forward a new proposal for the project. (Anh ấy đưa ra một đề xuất mới cho dự án.)
Ví dụ: The meeting was put off until next week due to scheduling conflicts. (Cuộc họp đã được hoãn lại đến tuần sau do xung đột lịch trình.)
Ví dụ: She put on her coat before going out. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
Ví dụ: They put up a tent in the backyard for the camping trip. (Họ dựng lều ở phía sau nhà để đi cắm trại.)
Ví dụ: He put out the fire with a fire extinguisher. (Anh ấy dập tắt lửa bằng bình chữa cháy.)
Ví dụ: They decided to put aside their differences and work together. (Họ quyết định gác lại những mâu thuẫn và hợp tác với nhau.)
Ví dụ: Please put down your bags and come in. (Xin vui lòng đặt túi xách xuống và vào trong.)
Ví dụ: They put together a fantastic performance for the event. (Họ đã tổ chức một buổi biểu diễn tuyệt vời cho sự kiện.)
Ví dụ: I’ll put you through to the manager. (Tôi sẽ kết nối bạn với người quản lý.)
Ví dụ: She put in a lot of effort to finish the project on time. (Cô ấy đã đưa vào rất nhiều nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Các cụm từ đi kèm với “put” xuất hiện rất nhiều trong các tình huống đời thường và trong các tài liệu chuyên môn. Đó là lý do vì sao việc luyện nghe các cuộc hội thoại tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ cụm động từ lâu hơn. Một trong các công cụ giúp bạn dễ dàng thực hành hoạt động này tại nhà chính là Mochi Listening.
Mochi Listening là khoá học nghe tiếng Anh sử dụng phương pháp Intensive Listening thông qua các video tiếng Anh. Cụ thể, với mỗi video bài học, bạn sẽ phải trải qua quá trình nghe được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn học được cách ứng dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả. Tại đây, bạn có thể tìm thấy video thuộc các chủ đề IELTS phong phú như family, school, education, science, sports, career, economics, và politics v.v. Ngoài ra, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu ask, require, order và request trong các bối cảnh khác nhau.
1. Từ “put up with” có nghĩa là gì?
2. She had to ___________ her noisy neighbors every night.
3. We decided to ___________ a tent in the backyard for the camping trip.
4. Could you please ___________ the fire before leaving?
5. They ___________ their differences and worked together on the project.
6. The teacher asked us to ___________ our homework on her desk.
7. He always ___________ a confident front, but inside he was nervous.
8. The company decided to ___________ a new policy to improve productivity.
9. I need to ___________ my suitcase before leaving for the trip.
10. They promised to ___________ their decision until next week.
Đáp án:
1. B. To tolerate or endure
2.C. put up with
3. C. put up
4. D. put out
5. A. put aside
6. C. put down
7.C. put on
8. A. put forward
9. C. put together
10. B. put off
Hy vọng sau bài viết này các bạn đã nắm rõ được các kiến thức xung quanh cụm danh từ “put up with”. Hãy cùng theo dõi các bài viết sắp tới để khám phá nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích. Chúc các bạn học tốt!
Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/put-up-with-nghia-la-gi-a69266.html