Có thể nói, Paraphrase là một trong những kĩ năng quan trọng bậc nhất trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là IELTS Writing. Nắm rõ & chắc kỹ thuật này sẽ giúp bạn tăng điểm đáng kể. Vậy Paraphrase là gì? Các bạn hãy cùng tìm hiểu chi tiết tại bài viết sau và tham khảo 7 cách Paraphrase cực kỳ hiệu quả trong IELTS nhé!
Paraphrase (diễn giải) là viết lại câu hoặc đoạn văn bằng từ ngữ, ngữ pháp và cấu trúc câu khác mà vẫn giữ được ý nghĩa gốc của câu hoặc đoạn văn đó.
Ví dụ:
Vậy tại sao chúng ta cần phải Paraphrase trong IELTS? Sau đây là những lí do vì sao Paraphrase lại quan trọng:
Sau đây là 4 bước đơn giản để paraphrase hiệu quả:
Tham khảo video hướng dẫn Paraphrase chi tiết phía sau:
Vậy làm sao để viết một câu Paraphrase hiệu quả? Sau đây là 7 cách chính bạn nên sử dụng trong bài thi IELTS writing task 1 và IELTS writing task 2. Bây giờ chúng ta hãy cùng xem xét từng phương pháp một cách chi tiết để có thể áp dụng khi paraphrase nhé!
Trước tiên, chúng ta cùng xem xét ví dụ sử dụng Phương pháp 1 - “Sử dụng từ đồng nghĩa” nhé!
Như bạn thấy, người viết đã thay thế hầu hết các từ trong câu bằng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa để tạo ra một câu mới, có cùng nghĩa với câu đầu tiên. Bạn sẽ nhận thấy rằng người viết không thay thế tất cả các từ, nhưng bạn nên cố gắng thay thế hầu hết chúng.
Sử dụng từ đồng nghĩa (Synonym) là phương pháp phổ biến nhất mà học sinh thường sử dụng và nó có thể được sử dụng hiệu quả, nhưng bạn nên cẩn thận. Sai lầm lớn nhất mà học sinh mắc phải là cố gắng diễn đạt và từ có nghĩa tương tự, nhưng không cùng nghĩa. Các ý nghĩa tương tự không đủ tốt và sẽ làm bạn mất điểm.
Hãy xem một số ví dụ về cách diễn giải kém vì sử dụng các từ tương tự thay vì các nghĩa giống nhau.
Phân tích:
Ở ví dụ trên đã đổi từ ‘teenagers’ thành ‘young people’. Teenager (thiếu niên) là những người từ độ tuổi từ 13-19, trong khi ‘young people’ (những người trẻ) lại có độ tuổi rộng hơn, từ 16-30. Vì vậy, paraphrase teenager bằng ‘young people’ là không phù hợp. Một thuật ngữ khác phù hợp hơn để paraphrase trong câu này sẽ là “adolescents”.
Do đó, cách tốt hơn để diễn giải câu này sẽ là: Violent offences are rising among adolescents.
Lưu ý: Đừng thay đổi một từ trừ khi bạn chắc chắn 100% rằng đó là từ đồng nghĩa. Nếu không, bạn sẽ có khả năng mắc lỗi và điều này sẽ làm giảm điểm của bạn.
Thay đổi thứ tự từ cũng cho phép chúng ta diễn giải một câu hiệu quả, nhưng một lần nữa chúng ta phải cẩn thận. Đừng thay đổi trật tự từ mà không suy nghĩ về cách điều này ảnh hưởng đến ngữ pháp của câu như thế nào. Bằng cách thay đổi thứ tự từ, bạn có thể phải thêm một từ, trừ một từ hoặc thay đổi hình thức của từ đó.
Một lần nữa, đừng thay đổi câu nếu bạn không chắc chắn 100% nó đúng ngữ pháp. Hãy nhớ rằng bạn đang được đánh giá dựa trên khả năng tạo ra các câu không mắc lỗi trong bài thi IELTS cũng như sử dụng các loại cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Có 2 cách đơn giản để thay đổi thứ tự từ trong câu:
Cách 1: Thay đổi thứ tự của các mệnh đề, nếu câu gốc có nhiều hơn một mệnh đề
Ví dụ:
Cách 2: Thay đổi trật tự từ nếu có một tính từ hoặc danh từ, bằng cách thay đổi tính từ thành một mệnh đề quan hệ
Ví dụ:
Khi câu hỏi trong đề bài gồm 2 câu tách biệt nhau, chúng ta có thể paraphrase bằng cách ghép chúng lại thành một câu phức. Ví dụ như sau:
Cùng xem một ví dụ sau:
Some people think that mobile phones should be banned in public places like libraries, shops and on public transport.
Phân tích:
Trong câu này, chúng ta có thể rút ra một key word đó là động từ ‘ban‘, nghĩa là ‘cấm‘, và trong câu trên người viết đã chia động từ này ở thể bị động: ‘banned’. Tuy nhiên nếu tinh ý, chúng ta thấy từ ‘ban’ còn có thể được dùng như một danh từ, mang nghĩa là một lệnh cấm: a ban on something.
Như vậy, chúng ta có thể viết lại câu trên như sau:
It is argued that there should not be a ban on the use of mobile gadgets in public areas such as libraries, shops and on public transport.
Trong câu trên chúng ta đã sử dụng một số kỹ thuật như:
Như vậy bằng cách tập trung vào việc thay đổi word formation của key word ‘ban’, phối hợp cùng một số phương pháp khác, chúng ta đã có thể paraphrase lại câu ví dụ trên.
Ví dụ tiếp theo:The chart shows the average number of commuters traveling each day by car, bus or train in the UK between 1970 and 2000.
Phân tích:Ở câu trên, chúng ta có key word ‘commuters‘ nghĩa là ‘những người tham gia giao thông‘ là một danh từ. Bằng cách bỏ đi suffix (tiếp vị ngữ) ‘er’, chúng ta có thể dễ dàng chuyển từ này lại thành dạng động từ ‘commute’ nghĩa là ‘lưu thông‘.
Như vậy, câu trên có thể paraphrase lại như sau:The chart illustrates how many people commuted daily by three different means of transport in the UK over a period of 30 years.
Thể bị động (Passive voice) là phương pháp vô cùng phổ biến và dễ sử dụng. Chúng ta cùng phân tích ví dụ sau.Ví dụ:Some people say that young people learn useful skills by playing computer games.
Phân tích: Muốn sử dụng phương pháp này, trước tiên, chúng ta cần xác định các yếu tố S V O trong câu chủ động để chuyển về thể bị động.⟶ Some people say that young people (S) learn (V) useful skills (O) by playing computer games.
Cấu trúc Passive Voice:
Áp dụng cấu trúc Passive Voice vào câu này, chúng ta có thể dễ dàng paraphrase như sau:Paraphrased:⟶ It is said by some people that practical skills can be learned by young people from video games.
Chúng ta đã chuyển cấu trúc chủ động: “young people learn useful skills” thành cấu trúc bị động: “practical skills can be learned by young people”. Đây là một phương pháp dễ sử dụng và áp dụng được trong rất nhiều trường hợp.
Ví dụ khác:It is important to spend public money on promoting a healthy lifestyle in order to prevent illness.Paraphrased: ⟶ Many people believe that public money should be used for illness prevention by encouraging people’s living in a healthy way.
Các mệnh đề tiếng Anh không phải là mệnh đề mệnh lệnh (imperative clause) thì bắt buộc phải có chủ ngữ. Đôi khi chúng ta cần sử dụng chủ ngữ giả - dummy subject khi không có chủ ngữ đi kèm với động từ và chủ ngữ thực ở đâu đó trong mệnh đề. It và There là hai chủ ngữ giả được sử dụng phổ biến nhất.
Chúng ta thường sử dụng It như một chủ ngữ giả với các tính từ và các ý bổ sung của nó
Ví dụ:
‘There’ hoạt động như một chủ thể giả trong There is hoặc There are. There is/are chỉ ra rằng một cái gì đó hoặc một người nào đó tồn tại hoặc ở một địa điểm hoặc tình huống cụ thể:
Ví dụ:
Chủ ngữ giả ‘there’ được sử dụng cực kỳ nhiều đặc biệt trong IELTS Writing Task 1 khi miêu tả biểu đồ:
Ví dụ:
Tổng kết, 7 phương pháp Pharaphrase trong IELTS Writing trên có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp cùng nhau thì tốt. Tuy nhiên, bạn chỉ nên sử dụng các phương pháp mà bạn cảm thấy tự tin và chắc chắn rằng câu văn của mình không mắc lỗi. Chúc bạn thành công trong việc paraphrase khi làm bài thi IELTS Writing!
Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học Luyện thi IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst
Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/paraphrase-la-gi-a68010.html