Từ vựng và cách gọi tên các nước bằng tiếng Trung đầy đủ!

tên các nước bằng tiếng trung

Tên các nước bằng tiếng Trung

I. Tên các châu lục và các khu vực bằng tiếng Trung

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu cách gọi tên các bước bằng tiếng Trung, PREP sẽ bật mí tên các châu lục trước. Hãy theo dõi bảng sau để bổ sung từ vựng cho mình ngay từ bây giờ nhé!

STTTên các châu lục bằng tiếng TrungPhiên âmNghĩa
Tên các châu lục bằng tiếng Trung
Tên các châu lục bằng tiếng Trung

II. Tên các nước/khu vực châu Á bằng tiếng Trung

Bạn đã biết cách gọi tên các nước ngoài thông dụng bằng tiếng Trung hay chưa? Nếu chưa hãy theo dõi bảng sau để cùng PREP học cách gọi tên các nước châu Á nhé!

STTTên các nước bằng tiếng TrungPhiên âmNghĩa

Kazakhstan

(Ca-dắc-xtan)

Tajikistan

(Tát-gi-ki-xtan)

Turkmenistan

(Tuốc-mê-ni-xtan)

Uzbekistan

(U-dơ-bê-ki-xtan)

Tên các nước bằng tiếng Trung - Châu Á
Tên các nước bằng tiếng Trung - Châu Á

Tham khảo thêm bài viết:

III. Tên các nước Châu Âu bằng tiếng Trung

PREP đã hệ thống lại các từ vựng về tên các nước châu Âu bằng tiếng Trung. Hãy tham khảo và cập nhật vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!

STTTên các nước bằng tiếng TrungPhiên âmNghĩa
Tên các nước bằng tiếng Trung - Châu Âu
Tên các nước bằng tiếng Trung - Châu Âu

IV. Tên các nước Châu Mỹ bằng tiếng Trung

Khi học từ vựng về cách gọi tên các nước trên thế giới bằng tiếng Trung nhất định không thể bỏ qua châu Mỹ. Đây là châu Lục có một số cường quốc lớn như Hoa Kỳ, Canada,... có nền kinh tế cực kỳ phát triển và mang tầm ảnh hưởng thế giới.

STTTên các nước bằng tiếng TrungPhiên âmNghĩa
Tên các nước bằng tiếng Trung - Khu vực châu Mỹ
Tên các nước bằng tiếng Trung - Khu vực châu Mỹ

V. Tên các nước Châu Phi bằng tiếng Trung

Dưới đây là bảng từ vựng tên các nước bằng tiếng Trung Pinyin, dịch nghĩa đầy đủ mà PREP đã hệ thống lại. Các bạn hãy nhanh chóng học và củng cố vốn từ cho mình để tự tin, giao tiếp tốt với bạn bè quốc tế nhé!

STTTên các nước bằng tiếng TrungPhiên âmNghĩa
Tên các nước bằng tiếng Trung - Châu Phi
Tên các nước bằng tiếng Trung - Châu Phi

VI. Hội thoại giao tiếp hỏi tên các nước bằng tiếng Trung

Sau khi đã cập nhật cho mình những từ vựng thông dụng về tên các nước bằng tiếng Trung, bạn có thể ứng dụng vào giao tiếp để hỏi tên quốc gia với bạn bè. Dưới đây là một số mẫu hội thoại thông dụng mà bạn có thể tham khảo:

Tiếng TrungPhiên âmDịch nghĩaHội thoại 1

A: 你好!我是麦克。你叫什么名字?

B: 我是玛丽。很高兴认识你。

A: 你是哪国人?

B: 我是美国人。你呢?

A: 我来自英国。你来中国多长时间了?习惯了吗?

B: 快三个月了。刚来我不会说汉语,现在可以说一点一点了。

A: Nǐ hǎo! Wǒ shì Màikè. Nǐ jiào shénme míngzì?

B: Wǒ shì Mǎlì. Hěn gāoxìng rènshi nǐ.

A: Nǐ shì nǎ guórén?

B: Wǒ shì Měiguó rén. Nǐ ne?

A: Wǒ láizì Yīngguó. Nǐ lái zhōngguó duō cháng shíjiānle? Xíguànle ma?

B: Kuài sān ge yuèle. Gāng lái wǒ bù huì shuō Hànyǔ, xiànzài kěyǐ shuō yī diǎn yī diǎnle.

A: Xin chào! Tớ là Mike. Tên cậu là gì?

B: Tớ là Mary. Rất vui khi được gặp cậu.

A: Cậu là người nước nào?

B: Tớ là người Mỹ, còn cậu?

A: Tớ đến từ nước Anh. Cậu đến Trung Quốc lâu chưa? Đã quen nơi này chưa?

B: Sắp 3 tháng rồi. Mới đầu đến tớ không biết nói tiếng Trung, bây giờ đã nói được một chút rồi.

Hội thoại 2

A: 你是哪国人?

B: 我是越南人。

A: 你去过上海吗?

B: 去过了,风景很美,很热闹。

A: Nǐ shì nǎ guórén?

B: Wǒ shì Yuènán rén.

A: Nǐ qùguò Shànghǎi ma?

B: Qùguòle, fēngjǐng hěn měi, hěn rènào.

A: Cậu là người nước nào?

B: Tớ là người Việt Nam.

A: Cậu đến Thượng Hải bao giờ chưa?

B: Tớ đến rồi, phong cảnh rất đẹp, rất náo nhiệt.

VII. Tên các nước dịch sang tiếng Trung như thế nào?

Nhiều bạn thắc mắc làm sao để có thể dịch tên các nước ngoài thông dụng bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, trong Hán ngữ, cách gọi các quốc gia đều được viết bằng ký tự chữ không phải chữ cái. Sau đây, PREP sẽ chia sẻ cách dịch tên các nước bằng tiếng Trung đơn giản như sau:

1. Chuyển sang âm tương tự

Đa số các nước trên thế giới đều được phiên âm sang tiếng Trung trực tiếp từ tên gốc. Cách này thường áp dụng bằng việc chia nhỏ tên thành các âm tiết hoặc âm vị và thay thế chúng bằng các ký tự Trung Quốc có âm tương tự. Ví dụ:

2. Dựa vào tên bản địa hoặc các từ liên quan đến nước đó

Có thể bạn chưa biết, việc phiên âm tiếng Trung của các nước không phải lúc nào cũng bắt nguồn từ tên tiếng Anh. Thay vào đó, chúng cũng có thể dựa trên tên bản địa của quốc gia hoặc những từ liên quan đến nước đó. Ví dụ: Ấn Độ (印度), phiên âm Yìndù, bắt nguồn từ cách phiên âm của từ “Hindu” (có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư và chỉ được sử dụng chỉ những người đến từ Ấn Độ).

3. Kết hợp giữa âm thanh và ý nghĩa

Phần lớn tên các nước bằng tiếng Trung được dịch dựa trên âm thanh hoặc ý nghĩa. Cũng có một số nước là sự kết hợp của cả hai yếu tố trên. Ví dụ New Zealand (新西兰 /Xīnxīlán/) được dịch thành:

4. Dịch theo nghĩa đen

Một số quốc gia trên thế giới lại được dịch theo nghĩa của từ trong tiếng Trung. Ví dụ với Iceland (冰岛 /bīngdǎo/), nếu tách ra sẽ thành hai chữ tiếng Anh Ice (đá, băng) và Land (vùng đất). Từ đây, bạn dịch hai từ này sang tiếng Trung sẽ là 冰 /bīng/ 岛 /dǎo/.

Như vậy, PREP đã bật mí toàn bộ các từ vựng về tên các nước bằng tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp cho bạn tiếp tục nâng cao và củng cố vốn từ để giao tiếp tốt và dễ dàng chinh phục kỳ thi HSK với số điểm cao.

Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/singapore-tieng-trung-la-gi-a67470.html