Tổng quan những kiến thức về CuO – Đồng (II) oxide

CuO là chất gì? CuO có tan được trong nước không? Ứng dụng của Đồng (II) oxide trong đời sống? Tất cả những câu hỏi trên sẽ được LabVIETCHEM giải đáp qua bài viết dưới đây.

1. CuO là gì? Đồng (II) oxide là gì?

Đồng(II) oxide, hay còn gọi là copper(II) oxide, có công thức hóa học CuO, là một hợp chất vô cơ tồn tại dưới dạng bột màu đen. Ngoài tên gọi chính thức, chất này còn được biết đến với nhiều tên khác như cupric oxide, đồng monoxide, cuprum(II) oxide.

Đồng(II) oxide có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các vật liệu như chất siêu dẫn, gốm sứ, thủy tinh và các loại sợi dệt nhuộm.

Tên gọi theo danh pháp IUPAC: Copper(II) oxide

Bột đồng oxide

2. Các tính chất đặc trưng của CuO

2.1 Tính chất vật lý

- Cảm quan: Tồn tại dưới dạng dạng bột màu đen.

- Khối lượng phân tử: 79,5454 g/mol.

- Trọng lượng riêng: 6,31 g/cm3.

- Nhiệt độ nóng chảy: 1.201 °C tương ứng với 1.474 K hoặc 2.194 °F.

- Độ tan:

+ Không tan trong nước.

+ Tan trong dung dịch axit, amoniac, amoni clorua.

- Không bắt lửa

2.2 Tính chất hoá học

- Phản ứng với dung dịch axit: Sản phẩm tạo thành là muối đồng và nước:

CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O

- Phản ứng với hợp chất oxit axit: Sản phẩm tạo thành muối:

3CuO + P2O5 → Cu3(PO4)2

- Bị khử trong điều kiện nhiệt độ cao:

H2 + CuO → Cu + H2O

Phản ứng của đồng oxide

3. Vai trò của CuO trong đời sống

3.1 Sản xuất gốm sứ, thuỷ tinh

Đồng(II) oxide (CuO) đóng vai trò quan trọng trong ngành gốm sứ. Đầu tiên, CuO là chất tạo màu hiệu quả, mang đến màu xanh lá đặc trưng cho men gốm. Điều này là do trong điều kiện oxi hóa thông thường, CuO không bị khử thành Cu₂O.

CuO dùng trong gốm sứ

Bên cạnh đó, CuO còn là một chất trợ chảy (flux) mạnh mẽ. Khi thêm vào men nung, CuO làm tăng độ chảy của men, đồng thời tăng cường khả năng nứt vỡ do hệ số giãn nở nhiệt cao. Sự kết hợp này tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo, tạo nên những sản phẩm gốm sứ có độ bóng và độ bền cao.

CuO còn tương tác đặc biệt với các oxide khác, tạo ra những màu sắc đa dạng và hiệu ứng trang trí độc đáo. Ví dụ:

3.2 Chất xúc tác

Trong các phản ứng hoá học, CuO được thêm vào với vai trò là chất xúc tác. Đồng thời nó cũng được sử dụng để làm sạch khí Hydrogen và làm vật liệu siêu dẫn hiện nay.

3.3 Sản xuất bảng mạch

Trong sản xuất bảng mạch in (PCB), đồng(II) oxide được sử dụng như một nguồn cung cấp liên tục, đảm bảo chất lượng quá trình mạ điện. Đồng thời, hợp chất này còn là nguyên liệu quan trọng để tạo ra các chất tạo màu và vật liệu từ tính, ứng dụng rộng rãi trong các linh kiện điện tử.

Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất màng cho pin mặt trời, khử lưu huỳnh, khử nitrat, sản xuất pháo hoa, thuốc nhuộm,…

4. CuO có độc không? Lưu ý khi sử dụng

Mặc dù đồng(II) oxide mang lại nhiều lợi ích trong sản xuất và đời sống, nhưng việc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất này có thể gây hại cho sức khỏe. Để đảm bảo an toàn, khi làm việc với CuO, bạn cần tuân thủ một số quy tắc sau:

Việc tuân thủ các biện pháp an toàn trên là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bản thân và những người xung quanh khi làm việc với đồng(II) oxide.

5. Địa chỉ mua CuO - Đồng (II) oxit ở đâu uy tín, chất lượng?

Hãy đến với LabVIETCHEM - đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp hóa chất, thiết bị và dụng cụ phòng thí nghiệm. Với chứng nhận ISO quốc tế, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu của phòng thí nghiệm.

Không chỉ cung cấp sản phẩm, LabVIETCHEM còn tự hào với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển.

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi, quý khách vui lòng truy cập website www.labvietchem.com.vn hoặc liên hệ hotline 0826 020 020.

Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/cuo-co-tan-trong-nuoc-khong-a63952.html