Cấu trúc As as là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc As as

Cấu trúc As as được sử dụng phổ biến và linh hoạt trong cả văn viết lẫn giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Vậy bạn đã nắm rõ chính xác công thức của các cấu trúc As as chưa? Hãy cùng PREP khám phá chi tiết kiến thức về cấu trúc As as trong bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc As as
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc As as

I. Cấu trúc As as là gì?

Cấu trúc As as có nghĩa là “giống/như”, thường sử dụng để so sánh người hay sự vật, hiện tượng này với người hay sự vật, tượng khác trong ngữ cảnh nhất định. Ví dụ:

As được sử dụng như một giới từ hoặc một liên từ trong tiếng Anh. Ví dụ:

cấu trúc as as, as as cấu trúc
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc As as

II. Cấu trúc As as trong câu so sánh

Trong câu so sánh, cấu trúc As as thường được sử dụng trong các trường hợp so sánh bằng hoặc so sánh gấp bao nhiêu lần như sau:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ

Cấu trúc As as so sánh bằng:

S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V

Cấu trúc As as so sánh gấp bao nhiêu lần:

S1 + V + số lần (twice, three times, four times…) + as + adj/adv + as + S2 + V

cấu trúc as as, as as cấu trúc
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc As as

III. Các cấu trúc As as thông dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số cấu trúc As as được sử dụng phổ biến hàng ngày mà các bạn cần nắm rõ. Hãy cùng PREP xem ngay nhé:

Cấu trúc As AsÝ nghĩaVí dụ

As much as:

S + V+ as much as + S + V

  • Martin earns as much as his brother does. (Martin kiếm được tiền nhiều như anh trai.)
  • Katy likes tennis as much as she likes basketball. (Katy thích chơi tennis nhiều như bóng rổ vậy.)

As many as:

S + V + as many as + S + V = S + V + as many + N + as + S + V

  • There are not as many books in the library as Hanna thought. (Không có nhiều sách ở thư viện như Hanna đã nghĩ.)
  • Jenny reads as many as ten books every week. (Jenny đọc tới mười cuốn sách mỗi tuần.)

As long as:

As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 2 + as long as + mệnh đề 1

  • As long as Jessica consistent with the goal, she will achieve success. (Miễn là Jessica kiên định với mục tiêu, cô ấy sẽ gặt hái được thành công.)
  • Hanna could go everywhere, as long as she love me. (Miễn là Hanna yêu tôi, cô ấy có thể đi khắp mọi nơi.)

As early as:

As early as + thời gian

  • Peter will announce your final result as early as next week. (Peter sẽ thông báo kết quả cuối cùng của bạn sớm nhất vào tuần sau.)
  • This robot was used as early as the 16th century. (Con robot này được sử dụng ngay từ thế kỷ thứ 16.)

As well as:

As well as = Not only … but also

  • Martin is good at Music as well as Art. = Martin is not only good at Music but also Art. (Martin không những học giỏi âm nhạc mà còn giỏi hội họa.)
  • Sara is beautiful as well as smart. (Sara không những xinh đẹp mà còn thông minh.)

As good as:

S + V + as good as

  • Jenny is as good as decided. (Jenny gần như đã quyết định được.)
  • Hanna is as good as tired. (Hanna gần như đã kiệt sức rồi.)

As soon as possible:

S + V + as soon as possible

  • Can John drive Anna to the station as soon as possible? (John có thể chở Anna tới nhà ga sớm nhất có thể không?)
  • Jenny is trying her best to finish this job as soon as possible. (Jenny đang cố gắng hết sức mình để hoàn thành công việc này càng sớm càng tốt.)
cấu trúc as as, as as cấu trúc
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc As as

IV. Một số cụm từ tương tự cấu trúc As as

Ngoài việc sử dụng cấu trúc As as, chúng ta có thể thay thế bằng một số cụm từ có ý nghĩa tương tự cấu trúc As as trong tiếng Anh như sau:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ

V. Một số Idiom với As trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số idiom (thành ngữ) đi với As khá thông dụng, chúng ta cùng xem nhé:

IdiomNghĩaVí dụ

VI. Bài tập vận dụng cấu trúc As as

Sau khi đã học một loạt các kiến thức chi tiết về cấu trúc As as, chúng ta hãy cùng bắt tay vào thực hành ngay một bài tập nho nhỏ vận dụng cấu trúc As as dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:

Bài tập: Chọn đáp án đúng dựa trên các cấu trúc As as đã học

  1. Hanna will come back next week, ______ she likes.
  1. Peter was very keen to start studying a new skill _______.
  1. Martin can have a cat _______ he promises to take care of it.
  1. John was very keen to start a new job _______ possible.
  1. Hanna can sing _______ play the piano.
  1. ______ Martin is concerned, outdoor activities are important for children.
  1. What Hanna says is true _______ it goes.
  1. Jenny will travel abroad _______ she has graduated.
  1. Sara, please finish your task ________.
  1. _______ Jenny can remember, her father had never even sold that photograph.

Đáp án:

    1. B
    2. D
    3. A
    4. C
    5. A
    6. B
    7. B
    8. C
    9. D
    10. B

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc As as mà PREP đã cung cấp đầy đủ cho bạn. Hãy ghi chép lại cẩn thận vào vở để ôn tập as as cấu trúc hàng ngày nhé! Chúc các bạn học thật tốt và chinh phục điểm số mơ ước!

Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/as-la-gi-a60316.html