Ngôn ngữ của hóa học tiếng Anh, với từ vựng đặc biệt và các khái niệm phức tạp, giúp bạn có thể truyền đạt ý tưởng của mình một cách ngắn gọn. Đặc biệt với những bạn đang có đam mê theo đuổi sâu về chuyên ngành này.
Vì vậy, trong bài viết hôm nay hãy cùng WISE English đi khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hoá học vừa lạ vừa quen dưới đây:
Tìm hiểu ngay:
KHO TÀNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ CHO HỌC SINH THPT
Từ vựng về Anh văn chuyên ngành hoá học được chia thành 5 lĩnh vực chính như sau:
Chúng ta hãy cùng lần lượt đi qua bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hoá học theo từng lĩnh vực khác nhau nhé!
Những từ vựng cơ bản trong hóa học tiếng Anh cơ bản là nền tảng quan trọng trong việc nắm vững kiến thức chuyên ngành. Các thuật ngữ như ‘atom’ (nguyên tử), ‘molecule’ (phân tử), ‘element’ (nguyên tố), ‘compound’ (hợp chất), và ‘reaction’ (phản ứng) giúp mô tả cấu trúc, tính chất và sự tương tác của các chất hoá học. Việc hiểu và sử dụng thành thạo những từ vựng này là nền tảng quan trọng khi học và làm việc trong lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành hóa học.
Hoá học hữu cơ là một mảng của hoá học nghiên cứu về cấu trúc, tính chất, tổ hợp và phản ứng hóa học của các hợp chất hữu cơ và vật liệu hữu cơ. Lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như dược học, hóa dược, vật liệu, và công nghệ sinh học.
Hoá vô cơ là những hợp chất dựa trên carbon và thông thường sẽ chứa các liên kết CH cố định.
Xem thêm:
CẨM NANG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ CÁC HR PHẢI BIẾT!
Bạn có thể tham khảo các thuật ngữ Anh văn chuyên ngành hoá học để nâng cao vốn từ của mình dưới đây:
Ngoài ra, một số bài tập đơn giản mà WISE English gợi ý bên dưới có thể hỗ trợ không nhỏ cho bạn trong quá trình nghiên cứu hoá học tiếng Anh.
Bài 1: Chọn ra đáp án đúng dưới đây
1. When the number of protons and electrons is equal, an atom is deemed neutral.
A. Neutral B. Positive C. Negative
2. Following a chemical reaction, the characteristics of the resulting substances are…
A. The properties of the reactants are distinct. B. The properties of the reactants are identical/similar. C. A combination of the properties of the reactants
3. The substances introduced into a system to initiate or assess a chemical reaction are referred to as…
A. Reactants B. Products C. Catalysts
Bài 2: Dịch nghĩa của những từ sau
ĐÁP ÁN
Bài 1
1. A 2. C 3. A
Bài 2:
IV. Kết luận
Vừa qua chúng ta đã cùng đi với nhau một lượt về bộ từ vựng “Hoá học tiếng Anh”. WISE English tin rằng những kiến thức bổ ích ở trên sẽ hỗ trợ không ít cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS - Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/hoa-hoc-tieng-anh-nghia-la-gi-a59515.html