Phân số là một khái niệm quan trọng trong toán học và cũng được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu và biết cách đọc phân số trong tiếng Anh là một kỹ năng hữu ích, giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự tin. Trên thực tế, cách đọc phân số không quá phức tạp, và chỉ cần bạn nắm vững một số quy tắc cơ bản thì có thể tự tin trong việc đọc và hiểu các phân số.
Cùng tìm hiểu định nghĩa phân số, hỗn số trong tiếng Anh là gì, cách đọc phân số - hỗn số và thử kiểm tra kiến thức với các bài tập ở trong bài viết sau đây nhé.
Phân số trong tiếng Anh được viết dưới dạng hai số được ngăn cách bởi dấu gạch ngang. Số trên dấu gạch được gọi là tử số và số dưới dấu gạch được gọi là mẫu số.
Ví dụ:
• 1/2: một phần hai
• 3/5: ba phần năm
• 7/10: bảy phần mười
Phân số và hỗn số đều là cách một phần diễn đạt một phần của một tổng thể. Tuy nhiên, chúng có cách viết và cách đọc khác nhau.
• Phân số: Tử số và mẫu số được viết dưới dạng hai số được ngăn cách bởi dấu gạch ngang. Ví dụ: 1/2.
• Hỗn số: Phần nguyên và phần phân số được viết cạnh nhau. Ví dụ: 1 1/2.
Hỗn số có thể chuyển về phân số bằng cách nhân phần nguyên với mẫu số, sau đó cộng với tử số. Ví dụ: 1 1/2 = (1 x 2) + 1 = 3/2.
Trước khi tìm hiểu về cách nói phân số trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững về hai khái niệm số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers):
Số đếm được sử dụng để đếm số lượng một hoặc nhiều đối tượng, sự kiện hoặc khía cạnh khác của một tập hợp.
Ví dụ: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten…
Số thứ tự được sử dụng để xác định vị trí, thứ tự của một đối tượng trong một dãy hoặc trong một sự sắp xếp.
Ví dụ: first, second, third, fourth, fifth, sixth, seventh, eighth, ninth, tenth…
Một điều bạn cần lưu ý là số thứ tự thường có hậu tố “-th” được thêm vào số đếm để tạo thành số thứ tự tương ứng. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà số thứ tự có hậu tố khác, ví dụ như “first” và “second”.
Ví dụ:
• Today is the fifth of June. (Hôm nay là ngày năm tháng Sáu.)
• She is the second person in line. (Cô ấy là người thứ hai trong hàng đợi.)
• The third book on the shelf is mine. (Cuốn sách thứ ba trên kệ là của tôi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Để đọc phần tử số (numerator) trong phân số trong tiếng Anh, bạn thường đọc số đó như là một số đếm bình thường. Một số ví dụ:
• 1/2: one-half
• 3/4: three-fourths
• 5/8: five-eighths
• 7/3: seven-thirds
• 2/5: two-fifths
• 9/10: nine-tenths
So với phần tử số, cách đọc mẫu số trong phân số tiếng Anh phức tạp hơn và được chia thành hai trường hợp.
Khi mẫu số của phân số chỉ có một chữ số, bạn dùng số thứ tự để đọc. Nếu tử số lớn hơn một, bạn cần thêm “s” vào phần mẫu số. Dưới đây là ví dụ:
• 1/2: one-half
• 3/4: three-fourths
• 5/8: five-eighths
• 7/3: seven-thirds
• 2/5: two-fifths
• 9/10: nine-tenths
• 3/7: three-sevenths
• 4/9: four-ninths
Đối với phân số có mẫu số hoặc tử số có hai chữ số trở lên, cách đọc mẫu số trong tiếng Anh sẽ là dùng số đếm để đọc từng số và thêm “over” giữa tử số và mẫu số.
Ví dụ:
• 12/16: twelve over one six
• 23/45: twenty-three over four five
• 67/89: sixty-seven over eight nine
• 567/891: five hundred sixty-seven over eight nine one
Để đọc hỗn số (mixed number) trong tiếng Anh, bạn phải đọc phần nguyên và phân số riêng biệt. Dùng số đếm để đọc phần nguyên và cách đọc phân số trong tiếng Anh được trình bày ở trên. Lưu ý rằng khi đọc hỗn số, bạn sử dụng từ “and” để phân cách giữa phần nguyên và phân số.
Ví dụ:
• 3 1/2: Đầu tiên, bạn đọc phần nguyên: “3 - three”. Sau đó, đọc phân số: “one-half”. Kết hợp lại, hỗn số 3 1/2 được đọc là “three and one-half”.
• 7 3/4: Đầu tiên, bạn đọc phần nguyên: “7 - seven”. Sau đó, đọc phân số: “three-fourths”. Kết hợp lại, hỗn số 7 3/4 được đọc là “seven and three-fourths”.
• 2 5/8: Đầu tiên, bạn đọc phần nguyên: “2 - two”. Sau đó, đọc phân số: “five-eighths”. Kết hợp lại, hỗn số 2 5/8 được đọc là “two and five-eighths”.
Bên cạnh các cách đọc phân số và hỗn số ở trên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ khi đọc phân số như:
• Mẫu số là 2:
Đọc là “half” (nửa) hoặc “a half” (một nửa).
Ví dụ: 1/2: one half hoặc a half.
• Mẫu số từ 3 trở lên:
Thêm “a” trước mẫu số.
Ví dụ: 1/3: one third hoặc a third.
Đọc “th” thay vì “s” cho mẫu số.
Ví dụ:
• 1/10: one tenth
• 2/100: two hundredth
• 3/1000: three thousandth
• 1/100 = 1%: one hundredth = one percent
• 1/4: a quarter (một phần tư)
• 3/4: three quarters (ba phần tư)
• 1/8: an eighth (một phần tám)
• 3/8: three eighths (ba phần tám)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Bạn có thể áp dụng cách đọc phân số trong tiếng Anh không chỉ trong toán học mà trong nhiều ngữ cảnh khác trong cuộc sống, như:
Phân số được sử dụng để chỉ tỷ lệ phần tương đối của một số so với tổng số.
Ví dụ:
• Two-thirds of the students are present. (Hai phần ba số học sinh có mặt.)
• She ate three-fourths of the cake. (Cô ấy ăn ba phần tư cái bánh.)
• Only one-fifth of the population voted in the election. (Chỉ có một phần năm dân số bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.)
Phân số cũng được sử dụng để chia sẻ hoặc phân phối một số lượng cho các phần khác nhau. Ví dụ:
• They divided the pizza into eighths. (Họ chia bánh pizza thành tám phần.)
• Each person will receive one-third of the prize money. (Mỗi người sẽ nhận một phần ba số tiền thưởng.)
Phân số cũng có thể được sử dụng để biểu thị tỷ lệ giữa hai số.
Ví dụ:
• The exchange rate is two dollars for every euro. (Tỷ giá là hai đô la cho mỗi euro.)
• The recipe calls for one cup of flour to three cups of milk. (Công thức yêu cầu một chén bột cho ba chén sữa.)
Bên cạnh việc biết cách đọc phân số trong tiếng Anh, bạn cũng cần nắm rõ cách chia động từ. Cách chia động từ của phân số trong tiếng Anh phụ thuộc vào danh từ của câu.
• Nếu danh từ không đếm được hoặc số ít thì chia theo số ít.
• Nếu danh từ số nhiều thì chia động từ theo số nhiều.
Ví dụ:
• One-third of the cake is gone. (Một phần ba cái bánh đã được ăn.)
⇒ Danh từ số ít nên động từ là số ít.
• A quarter of the students are absent today. (Một phần tư học sinh vắng học hôm nay.)
⇒ Danh từ số nhiều nên động từ là số nhiều.
• Two-thirds of the people in the room are wearing masks. (Hai phần ba người trong phòng đều mang khẩu trang.)
⇒ Danh từ số nhiều nên động từ là số nhiều.
• Three-quarters of the pizza has been eaten. (Ba phần tư bánh pizza đã được ăn.)
⇒ Danh từ số ít nên động từ là số ít.
Khi chia động từ với hỗn số thì sẽ phụ thuộc vào danh từ hoặc chủ ngữ của câu văn đó.
Ví dụ:
• One and a half hours is enough time to finish the test. (Một giờ rưỡi là đủ thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.)
⇒ Danh từ “time” không đếm được, vì vậy chia động từ số ít.
• Two and a half kilometers are a long way to walk. (Hai kilômét rưỡi là một đoạn đường dài để đi bộ.)
⇒ Danh từ “kilometers” đếm được và ở dạng số nhiều, vì vậy chia động từ số nhiều.
>>> Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Đọc các phân số trong tiếng Anh sau:
1. 1/2
2. 3/4
3. 5/6
4. 7/8
5. 9/10
6. 11/2
7. 13/4
8. 15/6
9. 17/8
10. 19/10
11. 1/4
12. 3/8
13. 2/5
14. 5/6
15. 7/12
Đọc các hỗn số sau:
1. 2 3/4
2. 1 5/6
3. 4 2/3
4. 3 1/2
5. 5 3/8
6. 1 1/2
7. 3 5/6
8. 4 7/8
9. 5 9/10
10. 11 1/2
11. 12 3/4
12. 13 5/6
13. 14 7/8
14. 15 9/10
1/2: one half
3/4: three quarters
5/6: five-sixths
7/8: seven-eighths
9/10: nine-tenths
11/2: eleven over two
13/4: thirteen over four
15/6: fifteen over six
17/8: seventeen over eight
19/10: nineteen over ten
1/4: a quarter
3/8: three-eighths
2/5: two-fifths
5/6: five-sixths
7/12: seven over one two
2 3/4: two and three quarters
1 5/6: one and five-sixths
4 2/3: four and two-thirds
3 1/2: three and one half
5 3/8: five and three-eighths
1 1/2: one and a half
3 5/6: three and five-sixths
4 7/8: four and seven-eighths
5 9/10: five and nine-tenths
11 1/2: eleven and a half
12 3/4: twelve and three quarters
13 5/6: thirteen and five-sixths
14 7/8: fourteen and seven-eighths
15 9/10: fifteen and nine-tenths
Cách đọc phân số trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng và hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và trong các bài toán số học. Việc nắm vững cách đọc và viết phân số giúp bạn tự tin hơn trong cuộc sống và các cuộc thi. Qua những thông tin hữu ích và các bài tập trên, hy vọng bạn đã có thể nắm vững và cải thiện kỹ năng này.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/mot-phan-ba-tieng-anh-a59474.html