Trong phần đầu tiên, bạn cần xác định được Die là loại từ gì, chúng có những cách đọc và ý nghĩa như thế nào?
Die trong tiếng anh đóng 2 vai trò là động từ và danh từ. Tuy nhiên, xét về mặt phiên âm, chúng hoàn toàn giống nhau ở cả 2 giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ. Cụ thể:
Cách phát âm khi Die là động từ
Khi Die là động từ, nó có các cách đọc khác nhau tương ứng với mỗi dạng được chia ở 3 thì cơ bản.
Cách phát âm khi Die là danh từ
Khi Die là danh từ, cách đọc của nó tương tự cách phát âm của động từ Die ở dạng nguyên thể - /daɪ/
Để xác định danh từ của từ Die, bạn có thể tra từ điển và tham khảo phần Word Family. Mặt khác, để chuyển Die sang danh từ bạn có thêm các hậu tố của danh từ phù hợp. Dưới đây là tổng hợp các danh từ của Die cùng phát âm và ý nghĩa.
Xem thêm: Danh từ của Develop là gì? Cách dùng và word form của Develop
Một trong những phần ngữ pháp đặc biệt quan trọng về từ vựng đó là cách phân biệt giữa Die - Died - Dead - Death. Chi tiết được nêu trong bảng dưới đây:
Ngoài danh từ, Die còn 3 loại từ khác gồm: Động từ, tính từ và trạng từ. Các dạng word form của Die được nêu chi tiết dưới đây:
Cách phát âm (UK - US): /daɪd/
Ý nghĩa: Đã chết, trạng thái đã khuất, bị mất đi
Ex: At least six people have died in the accident.
(Ít nhất 6 người đã thiệt mạng trong vụ tai nạn.)
I nearly died when I saw him there (= it was very embarrassing).
(Tôi gần như đã chết lặng đi khi thấy anh ta ở đó.) (= rất xấu hổ)
Cách phát âm (UK - US): /ded/
Ý nghĩa: Người mất, người đã khuất; trạng thái của cái chết
Ex: My mother's dead; she died in 2017.
(Mẹ tôi đã mất; bà ấy qua đời vào năm 2017.)
The instructions are dead easy to follow.
(Các hướng dẫn rất dễ làm theo.)
Với vai trò là động từ, Die có thể kết hợp với giới từ để tạo thành cụm động từ. Ngoài ra, chúng cũng có thể đi cùng các từ ngữ, loại từ khác để tạo nên thành ngữ trong tiếng anh.
to die away: chết dần chết mòn, mất dần, lụi tàn
to die back: khô héo, héo úa, chết khô (cây cối, thực vật)
to die down: chết dần, chết mòn, tàn tạ, tàn lụi (lửa), nguôi đi (cơn giận), bặt dần (tiếng động).
to die off: chết đột ngột, tắt phụt đi (lửa), chết lần lượt, chết dần chết mòn (dân tộc).
to die out: chết hết, chết sạch, tắt ngấm (lửa), biến mất (phong tục tập quán), lỗi thời (kiểu quần áo).
Trong trường hợp không muốn nhắc lại từ Die nhiều lần, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa dưới đây:
drown: chết đuối
expire: kết thúc, chết
perish: diệt vong, chết, bỏ mạng, tàn lụi, hỏng đi
succumb: chết (vì đau buồn)
deteriorate: hư hỏng, giảm giá trị
disappear: biến mất
end: kết thúc, kết liễu
fail: trở nên yếu, hỏng, không chạy nữa
fall: hy sinh, chết, ngã xuống, sa ngã, xuống thế
pass: kết thúc, chấm dứt, qua đời
stop: sự ngừng lại, tình trạng bị ngừng lại
vanish: tan biến, biến mất, tiêu tan, (toán học) triệt tiêu
Khi muốn nhấn mạnh sự đối lập, so sánh trái ngược nhau, bạn có thể dùng một số từ trái nghĩa của Die được liệt kê sau đây:
Qua bài viết này, bạn đã nắm được danh từ của Die là gì với 3 dạng: Die, Dead, Death. Bên cạnh đó, các word form và nhóm từ, cụm từ, thành ngữ liên quan cũng được đề cập chi tiết trong bài học này. Hy vọng với những kiến thức Monkey chia sẻ trên đây, bạn đã mở rộng thêm vốn từ mới hiệu quả.
Chúc các bạn học tốt!
Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/die-la-gi-a57975.html