Trong tiếng Anh, “that” là một từ đa năng và có thể được sử dụng trong nhiều vai trò khác nhau trong câu. Từ “that” có thể là một hạn định từ, trạng từ, đại từ, hoặc liên từ. Ngoài ra, “that” còn đóng vai trò quan trọng trong các mệnh đề quan hệ. Hiểu rõ cách sử dụng từ “that” sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Từ “that” có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Nhìn chung, “that” có thể được dùng để chỉ định một đối tượng cụ thể hoặc để liên kết các mệnh đề trong câu.
That là một từ phức tạp có nhiều nghĩa và cấu trúc sử dụng. Để hiểu hết nghĩa của từ và đọc thêm các ví dụ minh họa cho từng cấu trúc, bạn có thể sử dụng Từ điển Mochi. Ngoài ra, bạn còn có thể tra cứu hơn 100.000 từ vựng và cụm từ khác với Từ điển Mochi. Mỗi phần giải nghĩa đều đi kèm với ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Khi được sử dụng như một hạn định từ, “that” dùng để chỉ định rõ ràng một người, một vật hoặc một sự kiện cụ thể nào đó.
Ví dụ:
Trong các câu trên, “that” được dùng để xác định rõ cuốn sách và chiếc xe mà người nói đang đề cập đến.
Khi được sử dụng như một trạng từ, “that” thường đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ khác để nhấn mạnh mức độ.
Ví dụ:
Trong các câu này, “that” nhấn mạnh mức độ khó và mức độ cao.
Khi được sử dụng như một đại từ, “that” thường dùng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc sẽ được đề cập sau.
Ví dụ:
Ở đây, “that” được dùng để thay thế cho một ý tưởng hoặc một đối tượng cụ thể.
Khi được sử dụng như một liên từ, “that” thường được dùng để bắt đầu các mệnh đề phụ thuộc, liên kết các mệnh đề chính với mệnh đề phụ.
Ví dụ:
Trong các câu này, “that” giúp kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, bổ sung thêm thông tin cho câu.
“That” có vai trò quan trọng trong các mệnh đề quan hệ, đặc biệt là các mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses). “That” được sử dụng để thay thế cho các đại từ quan hệ như “who,” “whom,” “which” trong mệnh đề xác định.
Ví dụ:
Trong các câu này, mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về danh từ mà nó theo sau, giúp xác định rõ hơn danh từ đó.
Cấu trúc và cách dùng “that” trong tiếng Anh rất đa dạng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
Ví dụ: I know that she is here. (Tôi biết rằng cô ấy ở đây.)
Ví dụ: The car that I bought is new. (Chiếc xe mà tôi mua là xe mới.)
Ví dụ: It’s not that easy. (Nó không dễ đến vậy.)
Ví dụ: I love that book. (Tôi thích cuốn sách đó)
Để nhớ kỹ các cấu trúc này, các bạn có thể sử dụng thêm ứng dụng MochiVocab để học từ nhanh và nhớ từ lâu hơn. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng” theo nguyên tắc học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Ứng dụng sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định thời điểm lý tưởng cho việc ôn tập và gửi thông báo nhắc nhở. MochiVocab phân loại từ vựng đã học thành 5 cấp độ dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn, với khoảng thời gian ôn tập tăng dần cho từ vựng chưa nhớ và giảm dần với từ đã thuộc. Phương pháp này tập trung vào từ vựng khó và giảm thời gian ôn lại từ đã thuộc để quá trình học từ của bạn hiệu quả hơn.
Trong mệnh đề quan hệ, “that” và “which” đều được sử dụng để giới thiệu các mệnh đề phụ, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt.
Ví dụ: “There are many books over there but the book that is on the table is mine.” (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
Ví dụ: “The book, which is on the table, is mine.” (Cuốn sách, nằm trên bàn, là của tôi.)
Câu 1: Chọn câu đúng ngữ phápa) He said me that he was busy.b) He told that he was busy.c) He said that he was busy.d) He said to me that he was busy.
Câu 2: Chọn câu đúng ngữ phápa) She told me that she didn’t want to go.b) She told that she didn’t want to go.c) She told me she didn’t want to go.d) She told to me that she didn’t want to go.
Câu 3: “I know _ he likes to read.” a) that b) which c) what d) who
Câu 4: “She said she would come.”a) thatb) whichc) whatd) who
Câu 5: Chọn câu đúng ngữ phápa) He explained that why he was late.b) He explained me that why he was late.c) He explained why he was late.d) He explained that he was late.
Câu 6: “I believe it is true.” a) that b) which c) what d) who
Câu 7: Chọn câu sử dụng từ “that” đúng ngữ pháp a) thatb) whichc) whatd) who
Câu 9: Chọn câu đúng ngữ phápa) She explained me that how to do it.b) She explained that how to do it.c) She explained how to do it.d) She explained to me how to do it.
Câu 10: “He told me ___ he was going on vacation.”a) thatb) whichc) whatd) who
Đáp án:
Từ “that” là một từ có tính linh hoạt và quan trọng trong tiếng Anh. Nó có thể đóng vai trò là hạn định từ, trạng từ, đại từ, và liên từ, cùng với vai trò quan trọng trong mệnh đề quan hệ. Hiểu rõ các cách sử dụng của “that” không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Hãy luyện tập và áp dụng các kiến thức này trong giao tiếp hằng ngày để nắm vững cách sử dụng từ “that” trong tiếng Anh.
Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/that-chi-gi-a57951.html