Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 23, 24)

Reading

1. Work in pairs. Match the words / phrases with their pictures

1. food waste - a (rác thải thực phẩm)

2. learning space - c (không gian học tập)

3. leftovers - b (thức ăn thừa)

4. cafeteria - d (quán ăn tự phục vụ)

2. Read part of an announcement about the Teenovator competition. Match the topics in the competition with their winners. There is one extra topic

  1. _______: Central School

image-alt

  1. _______: Bookworm Team

  1. _______: Helena Wilson

3. Read the announcement again. Choose the correct answer

  1. How often does the City Teen Council organise the Teenovator competition? (Hội đồng thanh thiếu niên thành phố tổ chức cuộc thi Teenovator bao lâu một lần?)

A. Once a year (Mỗi năm một lần)

B. Twice a year (Hai lần một năm)

C. Every two years (Hai năm một lần)

D. Every three years (Ba năm một lần)

Đáp án: A. Once a year (Mỗi năm một lần)

Giải thích:

  1. Who would partner with Central School in Topic 1? (Ai sẽ hợp tác với Trường Central School trong Chủ đề 1?)

A. The city council (Hội đồng thành phố)

B. The university’s canteen (Căn tin của trường đại học)

C. A biogas factory (Nhà máy khí sinh học)

D. A nearby farm (Một trang trại gần đó)

Đáp án: D. A nearby farm (Một trang trại gần đó)

Giải thích:

  1. What does the word “them” in Topic 2 refer to? (Từ "them" trong Chủ đề 2 ám chỉ điều gì?)

A. Teen users (Người dùng tuổi teen)

B. Changes (Những thay đổi)

C. Learning spaces (Không gian học tập)

D. Libraries (Thư viện)

Đáp án: B. Changes (Những thay đổi)

Giải thích:

  1. Which topic has an individual winner? (Chủ đề nào có cá nhân đạt giải?)

A. Topic 1 (Chủ đề 1)

B. Topic 2 (Chủ đề 2)

C. Topic 3 (Chủ đề 3)

D. All topics (Tất cả chủ đề)

Đáp án: C. Topic 3 (Chủ đề 3)

Giải thích:

  1. Which of the following is INCORRECT about Helena Wilson? (Câu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về Helena Wilson?)

A. She suggests banning bikes at school gates. (Cô đề nghị cấm xe đạp ở cổng trường.)

B. She wants the city authorities to take action. (Cô muốn chính quyền thành phố hành động.)

C. She thinks cars moving near school gates can cause accidents to children. (Cô nghĩ rằng ô tô di chuyển gần cổng trường có thể gây tai nạn cho trẻ em.)

D. Her concern is road safety around school for children. (Mối quan tâm của cô ấy là an toàn đường bộ xung quanh trường học cho trẻ em.)

Đáp án: A. She suggests banning bikes at school gates. (Cô đề nghị cấm xe đạp ở cổng trường.)

Giải thích:

Speaking

4. Make a list of city problems and some solutions to them

Problems (Vấn đề)

Solutions (Giải pháp)

Traffic congestion (Kẹt xe)

Build more roads and overpasses, and improve the public transportation system. (Xây dựng thêm đường và cầu vượt cải thiện hệ thống giao thông công cộng.)

Air pollution (Ô nhiễm iếng ồn)

Reduce the number of vehicles, increase inspection and fines for polluting vehicles. (Giảm lượng xe cộ, tăng cường kiểm tra và phạt tiền những phương tiện gây ô nhiễm.)

5. Work in pairs. Talk to your friends about the city problems and suggest solutions to them. You can use the ideas in 4

There are several problems in our city. First, there is heavy traffic congestion during rush hours. Second, air pollution is getting worse due to too many vehicles.

To solve these problems, the city can build more roads and overpasses and improve the public transportation system. Another solution is to implement stricter emissions regulations and encourage the use of electric vehicles. By doing so, the city can become a more liveable place with cleaner air and less traffic.

(Dịch:

Có một số vấn đề trong thành phố của chúng ta. Đầu tiên là tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng vào giờ cao điểm. Thứ hai, ô nhiễm không khí đang trở nên tệ hơn do có quá nhiều phương tiện lưu thông.

Để giải quyết những vấn đề này, thành phố có thể xây dựng thêm đường và cầu vượt và cải thiện hệ thống giao thông công cộng. Một giải pháp khác là thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải và khuyến khích sử dụng xe điện. Bằng cách này, thành phố có thể trở thành một nơi đáng sống hơn với không khí trong lành hơn và ít tình trạng tắc nghẽn giao thông hơn.)

Giải tiếng Anh 9 Unit 2: City Life

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp đáp án và giải thích chi tiết phần Skill 1- Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success. Hy vọng học sinh có thể luyện tập phần đọc và nói nhuần nhuyễn về các vấn đề của thành phố.

Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo các khóa học IELTS Junior được thiết kế bởi ZIM Academy nhằm giúp học sinh THCS làm quen và dễ dàng chinh phục bài thi IELTS một cách hiệu quả.

Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/soan-tieng-anh-9-unit-2-skills-1-a57546.html