Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nơi làm việc, công sở
Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc có rất nhiều chủ điểm, ví dụ như nghề nghiệp, các mối quan hệ nơi làm việc…Do đó, người học nên chia theo từng chủ điểm để nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhất. Đối với các bạn đã đi làm hay các bạn sinh viên thì danh sách từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc là chủ đề nhất định không được bỏ qua. Vậy bạn đã có ít “vốn liếng” từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc, công sở chưa? Làm thế nào để ghi nhớ chúng? Hãy cùng NativeX tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc qua bài viết dưới đây nhé.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng anh về công ty
Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Tính cách
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc, công sở
Khi làm việc trong một công ty, bạn thường xuyên sử dụng tiếng Anh để giới thiệu về công ty, nghề nghiệp, vị trí, chức vụ…dưới đây là một số từ vừng liên quan để bạn có thể dễ dàng giao tiếp.
Colleague /kɒliːg/: đồng nghiệp
Company /ˈkʌmpəni/: công ty
Coworker /kəʊˈwɜːkə/: đồng nghiệp
Department /dɪˈpɑːtmənt/: ban
Division /dɪˈvɪʒən/: phòng
Executive /ɪgˈzɛkjʊtɪv/: chuyên viên
Factory /ˈfæktəri/: nhà máy
Manager /mænɪʤə/: quản lý, trưởng phòng
Office /ˈɒfɪs/: văn phòng
Organization ɔːgənaɪˈzeɪʃən/: tổ chức
Section /sɛkʃən/: phòng
Staff canteen /stɑːf kænˈtiːn/: căng tin nhân viên
Supervisor /sjuːpəvaɪzə/: giám sát viên
Trade union /treɪd ˈjuːnjən/: công đoàn
Trainee /treɪˈniː/: thực tập sinh
Work as: làm việc ở vị trí
Demanding: yêu cầu cao
I am sufficiently qualified: tôi đủ tiêu chuẩn
Well-paid: trả lương cao
Support: giúp đỡ
Involve: bao gồm
Meeting: cuộc họp
Workaholic: đam mê công việc
Passion: niềm say mê
2. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Bạn rất muốn giới thiệu nghề nghiệp của bạn nhưng mà không biết nói bằng tiếng Anh thế nào. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp để bạn giao tiếp dễ dàng hơn.
Accountant: kế toán
Actuary: chuyên viên thống kê
Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo
Architect: kiến trúc sư
Artist: nghệ sĩ
Astronaut: phi hành gia
Astronomer: nhà thiên văn học
Auditor: Kiểm toán viên
Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý
Baker: thợ làm bánh
Bank clerk: nhân viên ngân hàng
Barber: thợ cắt tóc
Barrister: luật sư bào chữa
Beautician: nhân viên làm đẹp
Bodyguard: vệ sĩ
Bricklayer/ Builder: thợ xây
Businessman: doanh nhân
Butcher: người bán thịt
Butler: quản gia
Carpenter: thợ mộc
Cashier: thu ngân
Chef: đầu bếp trưởng
Composer: nhà soạn nhạc
Customs officer: nhân viên hải quan
Dancer: diễn viên múa
Dentist: nha sĩ
Detective: thám tử
Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao
Doctor: bác sĩ
Driver: lái xe
Economist: nhà kinh tế học
Editor: biên tập viên
Electrician: thợ điện
Engineer: kỹ sư
Estate agent: nhân viên bất động sản
Farmer: nông dân
Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
Film director: đạo diễn phim
Financial adviser: cố vấn tài chính
Fireman: lính cứu hỏa
Fisherman: ngư dân
Fishmonger: người bán cá
Florist: người trồng hoa
Greengrocer: người bán rau quả
Hairdresser: thợ làm đầu
Homemaker: người giúp việc nhà
HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự
Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa
Investment analyst: nhà phân tích đầu tư
Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh
Journalist: nhà báo
Judge: quan tòa
Lawyer: luật sư nói chung
Lifeguard: nhân viên cứu hộ
Magician: ảo thuật gia
Management consultant: cố vấn ban giám đốc
Manager: quản lý/ trưởng phòng
Marketing director: giám đốc marketing
Midwife: nữ hộ sinh
Model: người mẫu
Musician: nhạc công
Nurse: y tá
Office worker: nhân viên văn phòng
Painter: họa sĩ
Personal assistant (PA): thư ký riêng
Pharmacist: dược sĩ
Photographer: thợ ảnh
Pilot: phi công
Plumber: thợ sửa ống nước
Poet: nhà thơ
Police: cảnh sát
Postman: người đưa thư
Programmer: lập trình viên máy tính
Project manager: quản lý dự án
Psychologist: nhà tâm lý học
Rapper: ca sĩ nhạc rap
Receptionist: lễ tân
Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
Reporter: phóng viên
Sales assistant: trợ lý bán hàng
Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng
Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng
Secretary: thư ký
Security officer: nhân viên an ninh
Shopkeeper: chủ cửa hàng
Singer: ca sĩ
Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
Soldier: quân nhân
Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
Tailor: thợ may
Tattooist: thợ xăm mình
Telephonist: nhân viên trực điện thoại
Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
Translator/ Interpreter: phiên dịch viên
Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y
Waiter: bồi bàn nam
Waitress: bồi bàn nữ
Welder: thợ hàn
Worker: công nhân
Writer: nhà văn
3. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm làm việc
Construction site /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/: Công trường xây dựng
Department /dɪˈpɑːtmənt/: Ban
Division /dɪˈvɪʒən/: Phòng
Factory /ˈfæktəri/: Nhà máy
Farm /fɑːm/: Nông trại
Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: Bệnh viện
Library /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
Office /ˈɒfɪs/: Văn phòng
Organization /ːgənaɪˈzeɪʃən/: Tổ chức
Restaurant /ˈres.trɒnt/: Nhà hàng
School /skuːl/: Trường học
Section /sɛkʃən/: Phòng
4. Từ vựng Tiếng Anh về các đồ dùng trong nơi làm việc
Unsupportive /ʌnsəˈpɔːtɪv/: không hỗ trợ, thiếu tinh thần hợp tác
Outdated /aʊtˈdeɪtɪd/: lạc hậu
Biased ˈbaɪəst/: định kiến
Boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán, tẻ nhạt
6. Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Có từ vựng là có thể nghe, hiểu, và trả lời đơn giản được rồi. Nhưng để nói hay, nói chuẩn hơn thì bạn còn cần các mẫu câu đi cùng với từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp nữa. Sau này, nhỡ đâu cần đi phỏng vấn bằng tiếng Anh hoặc giới thiệu bản thân. Hãy tham khảo cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh sau đây nhé.
Nói về vị trí, tính chất công việc hiện tại
I’m a / an + nghề nghiệp: Tôi là…
I work as + vị trí công tác: Tôi đang làm ở vị trí…
I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề: Tôi làm việc ở màng…
I work for + tên công ty: tôi làm việc cho …
My current company is… : Công ty hiện tại của tôi là…
I have my business: Tôi điều hành công ty của riêng mình
I’m doing an internship in = I’m an intern in…: Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập tại + tên công ty
I’m a trainee at… : Tôi đang trong giai đoạn học việc ở vị trí…
I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…
I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc.
Nói về nhiệm vụ, trách nhiệm trong công việc
I’m (mainly) in charge of … : Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho….
I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý….
I have to deal with/ have to handle … : Tôi cần đối mặt/ xử lý….
I run/ manage … : Tôi điều hành….
I have weekly meetings with …: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …
It involves… : Công việc của tôi bao gồm …
7. Một số mẫu câu nói về nơi làm việc bằng Tiếng Anh
My office is friendly and motivative place to work, so I work very efficiently here. - Văn phòng của tôi là một nơi lý tưởng và có động lực để làm, do đó tôi đã làm việc vô cùng hiệu quả ở đây.
We are so happy to work in a collaborative workplace. - Chúng tôi rất vui khi làm việc trong một môi trường hợp tác.
A professional company always has a professional working environment - Một công ty chuyên nghiệp luôn có môi trường làm việc chuyên nghiệp.
No one can be happy in an unsupportive organization. - Không ai có thể vui vẻ trong một tổ chức thiếu tinh thần hợp tác.
I get along well with most personalities. My colleagues were great team players, and we would often meet up after work for drinks or team activities. - Tôi có mối quan hệ tốt với mọi người. Đồng nghiệp của tôi là những người có tinh thần tập thể và chúng tôi thường gặp gỡ sau giờ làm để tám hoặc các hoạt động tập thể.
Our leadership team is collaborative, and we work well towards our common goal. If we have a difference of opinion, we will talk it out in our management meetings. - Đội ngũ lãnh đạo của chúng tôi rất hợp tác và chúng tôi hợp tác tốt để hướng đến mục tiêu chung. Nếu chúng tôi có ý kiến khác nhau, chung tôi sẽ nói chuyện trong các buổi họp quản lý.
My coworkers would say that I did my best to work well with everyone and I always put in 100%. They would say that I was consistent, dependable and driven. Đồng nghiệp của tôi nói rằng tôi đã làm rất tốt công việc và hòa đồng với tất cả mọi người, tôi luôn nỗ lực 100%. Họ nói rằng tôi là người độc lập và cầu tiến.
8. Các đoạn hội thoại Tiếng Anh trao đổi tại nơi làm việc
B: Hi there - Chào bạn
A: Hi. I haven’t seen you around here before. Have you been working long? - Chào bạn, mình chưa thấy bạn ở đây bao giờ? Bạn làm ở đây bao lâu rồi?
B: No, I’ve only been here a few months. I work in the Human Resources Department. - Không, tớ mới chỉ làm ở đây vài tháng thôi, tớ làm ở Ban Nguồn nhân lực
A: Oh, you must make more money than I do then. I’m in Sales. - Thế à, chắc hẳn bạn phải kiếm nhiều tiền hơn tớ đấy. Tớ làm sale
B: Sales sounds like an interesting job. - Sale có vẻ là một công việc thú vị.
A: It’s okay. Hey, you look like you could really have a coffee. - Cũng bình thường thôi. Mà này, trông như bạn sắp có một cốc café thực sự ấy.
B: Yes, it’s been a really hectic week. - Ừ đúng rồi, một tuần quay cuồng mà.
Với những chia sẻ từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc mà NativeX chia sẻ ở trên, các bạn học sinh, sinh viên và người đã đi làm có thể tự tin khi miêu tả về một nơi làm việc lý tưởng của mình bằng tiếng Anh rồi đó. NativeX hy vọng từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vốn từ vựng tiếng Anh mà con nâng cao hiệu quả giao tiếp tiếng Anh trong môi trường nơi bạn làm việc nhé. Hãy đến với NativeX nếu bạn muốn trình độ tiếng Anh giao tiếp của bạn tốt hơn nữa nhé.