Foundation là gì và cấu trúc từ Foundation trong câu Tiếng Anh

Ở bài viết này hôm nay, StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một bài viết liên quan với một loại danh từ khá quen thuộc đối với nhiều lĩnh vực trong cuốc sống. Việc hiểu rõ về nó sẽ giúp ích cho sinh hoạt và công việc các bạn rất nhiều. Không nói nhiều nữa sau đây là bài viết khái quát tất cả những gì về danh từ “Foundation” trong Tiếng Anh. Cùng nhau tìm hiểu xem từ này có những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào nhé! Mong bài viết này sẽ mang lại những kiến thức có ích đến các bạn!!!

foundation trong tiếng Anh

foundation trong tiếng Anh

1. “Foundation” trong Tiếng Anh là gì?

Foundation

Cách phát âm: / faʊnˈdeɪʃ ə n /

Định nghĩa:

Nền tảng là một bộ phận vững chắc dựa trên đó các bộ phận khác tồn tại và phát triển phía sau.

Loại từ trong Tiếng Anh:

Là một danh từ thuộc danh từ có thể đếm được hoặc không đếm được có thể đặt ở bất kì vị trí nào trong câu

2. Những cụm từ “foundation” thông dụng trong Tiếng Anh:

foundation trong tiếng Anh

foundation of: nền tảng

solid foundation: nền tảng vững chắc

be without something foundation: không thể thực hiện cái gì đó cho sự hổ trợ

Lay ... foundations: đặt nền móng

provide the foundation for something: cung cấp nền tảng cho một cái gì đó

3. Những từ vựng nhiều lĩnh vực liên quan đến “foundation” trong Tiếng Anh:

foundation trong tiếng Anh

Chuyên ngành Toán & Tin học:

foundation of geometry: cơ sở hình học

Lĩnh vực kinh tế

foundation exclusion clause: điều khoản loại bỏ nền móng

economic foundation: nền tảng kinh tế

Lĩnh vực kỹ thuật:

Từ vựng Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

foundation design

tính toán nền móng

foundation drawing

bản vẽ nền móng

foundation engineer

kỹ thuật nền móng

foundation engineering

kỹ thuật nền móng

foundation geology

địa chất nền móng

foundation investigation

khảo sát nền móng

raft foundation

nền móng bè

rate of foundation settlement

tốc độ lún nền móng

sand pile foundation

nền móng cát

settlement or foundation

sự lún nền móng

yielding of foundation

sự lún nền móng

above-foundation structure

kết cấu trên móng

admissible stress under foundation

ứng suất cho phép dưới móng

anchor foundation

móng neo

auxiliary foundation

móng phụ

bamboo pile foundation

móng cọc tre

basement foundation

móng tầng hầm

batter foundation pile

cọc móng xiên

batter pile foundation

móng cọc nghiêng

bed plate foundation

móng bản

bed-plate foundation

móng bè

bed-plate foundation

móng bẹt

benched foundation

móng có bậc

benched foundation

móng giật cấp

bison foundation

móng bằng thúng chìm

block foundation

móng dạng khối

immatureimmersion of foundation

sự ngập hố móng

impervious foundation

móng không thấm nước

indirect foundation

móng gián tiếp

indirect foundation

móng treo

inverted fat slab foundation

móng kiểu sàn nấm lật ngược

inverted-arch foundation

móng kiểu vòm lật ngược

isolated foundation

móng biệt lập

isotropic foundation

móng đẳng hướng

laminated foundation

móng phân lớp

length of foundation

chiều dài của móng

machine foundation

móng máy

machinery foundation

móng máy

machinery foundation level

cốt móng máy

mushroom-shaped foundation

móng hình nấm

natural foundation

móng tự nhiên

non-continuous foundation

móng không liên tục

non-oscillatory foundation

móng không rung

open caisson foundation

móng trên ketxon hở

oscillating foundation

móng rung

pad foundation

móng đơn

pad foundation

móng dưới cột

pad foundation

móng rời

4. Các từ đồng nghĩa với “Foundation”:

base: căn cứ

basis: nền tảng

cornerstone: nền tảng

groundwork: nền tảng

foundation garment: nền tảng may mặc

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về từ foundation trong tiếng Anh!!!

Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/foundation-tieng-anh-la-gi-a42916.html