Phân biệt: Different, Distinctive, Distinct, Distinguish và Separate

Là một cá thể khác biệt, một người đặc biệt khác hẳn với những người xung quanh. Có bao nhiêu cách để cùng nói đến sự khác biệt như different, distinctive, distinct, distinguish, separate.

Bạn có đang phân vân sự khác biệt giữa chúng không? Nếu có hãy cùng elight tìm hiểu bài viết bên dưới nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 - Different

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ Different (adj) /ˈdɪfrənt/ 1. Khác nhau, không giống hệt hay không giống như ai đó hoặc cái gì đó. (from/to/than somebody/something) 2. Độc lập, riêng lẻ, tách biệt. 1. We expect many candidates who are different from one another in abilities and skills. (Chúng tôi mong đợi nhiều ứng viên khác biệt nhau trong năng lực và kỹ năng). 2. Please give me different books for us to choose the most suitable one. (Vui lòng đưa chúng tôi các cuốn sách khác nhau để chúng tôi chọn ra cuốn phù hợp nhất).

Sự khác biệt:

2 - Distinctive

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ Distinctive (adj) /dɪˈstɪŋktɪv/ Có đặc điểm, chất lượng khiến vật nào đó trở nên khác biệt và dễ nhận biết. There is a distinctive signal on this book among some books which John sent to me yesterday. (Có một dấu hiệu khác biệt trên cuốn sách này trong số một vài cuốn mà John đã gửi đến tôi hôm qua)

Sự khác biệt:

3 - Distinct

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ Distinct (adj) /dɪˈstɪŋkt/ Dễ dàng nhận ra bằng tri giác (nghe, thấy, ngửi, cảm thấy,…) điểm khác biệt của vật hay người nào đó. He seems to have the distinct feeling once we talk about Mary. (Anh ấy dường như có cảm giác khác biệt một khi chúng tôi nói về Mary).

Sự khác biệt:

ĐỌC THÊM: Sự khác nhau giữa estock, refuel, replenish, refresh, restrengthen, recharge

4 - Distinguished

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ Distinguished (adj) /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ 1. Rất thành công và được ngưỡng mộ bởi người khác. Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc 2. Có một vẻ ngoài khiến bản thân trở nên đặc biệt và được người khác ngưỡng mộ. Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý Thanks to the distinguished abilities, he has been recognized widely as a famous singer on over the world. (Nhờ vào những khả năng khác biệt, anh ấy được công nhận là một ca sĩ nổi tiếng trên khắp thế giới).

Sự khác biệt:

5 - Separate

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ Separate (adj) /ˈseprət/ 1. Chia tách , phân tách ra. Không gộp chung với cái khác. (from something/somebody) 2. Khác biệt mà không có sự liên kết, độc lập riêng lẻ. 1. Raw meat must be kept separate from cooked meat. (Thịt sống phải được giữ riêng biệt với thịt đã nấu chín). 2. He prefers a separate life without connecting with his own family. (Anh ấy thích một cuộc sống tách biệt hơn là kết nối với gia đình mình).

Sự khác biệt:

Tổng kết

Phân biệt Different Distinctive Distinct Distinguished Separate Nghĩa Khác nhau; Tách biệt Khác biệt Dễ nhận biết Khác biệt, nổi trội, xuất sắc Tách biệt Phân biệt + Nhấn mạnh đến hoàn cảnh khác nhau khi so sánh + Với nghĩa tách biệt, chủ đứng trước danh từ. + Nhấn mạnh đến đặc điểm cố hữu tạo nên khác biệt của vật nào đó. Chỉ dùng cho vật. + Có thể đứng trước danh từ hoặc không. Nhấn mạnh đến yếu tố chủ động từ con người, nhờ tri giác để nhận ra khác biệt. Nhấn mạnh đến yếu tố khác biệt về nhân cách, đặc điểm của người để giúp người đó trở nên khác biệt. Chỉ dùng cho người. Nhấn mạnh đến yếu tố tách biệt về nguồn gốc, chủng loại, không gian. Giữa các sự vật không có liên kết, kết nối.

Bài viết trên đã làm bạn hài lòng rồi chứ? Hãy để lại suy nghĩ của bạn bên dưới phần bình luận cho elight biết với nhé. Chúc bạn học tốt.

Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/distinctive-la-gi-a35716.html