Ngành cơ khí giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp các trang thiết bị, linh kiện cho các ngành công nghiệp khác phát triển. Có thể nói ngành cơ khí là cơ sở và là động lực phát triển cho các ngành công nghiệp khác.
Để mở rộng con đường sự nghiệp trong lĩnh vực cơ khí, các bạn hãy cùng HRchannels khám phá một số thuật ngữ tiếng Anh ngành cơ khí thường gặp sau đây:
=> Có kiến thức về quy trình xây dựng để có thể lập tiến độ xây dựng cho các dự án cơ khí.
The mechanical engineer is responsible for guiding the mechanical staff to follow the mechanical layout.
=> Kỹ sư cơ khí có trách nhiệm hướng dẫn nhân viên cơ khí thực hiện theo sơ đồ bố trí máy móc.
Mechanical engineering → ngành cơ khí Mechanical engineer → kỹ sư cơ khí
>>>> Xem thêm: Mô tả công việc Trưởng phòng kỹ thuật cơ khí
Make plan to fix factory's machines and equipment.
=> Lập kế hoạch sửa chữa máy móc và thiết bị của nhà máy.
I began to fix the machine.
=> Tôi bắt đầu sửa cái máy đó.
To fix a machine
→ chữa một cái máy
Fix someone up with a job
→ bố trí sắp xếp công việc cho ai
Mechanical engineer is responsible and supervises workers in operating, maintaining machines, equipment.
=> Kỹ sư cơ khí chịu trách nhiệm và giám sát công nhân trong việc vận hành, bảo dưỡng máy móc, thiết bị.
Companies have standards to maintain.
=> Các công ty có các tiêu chuẩn về bảo dưỡng.
Company would like to install a new security system.
=> Công ty sẽ lắp đặt một hệ thống an ninh mới.
Make sure the equipment is properly installed.
=> Đảm bảo thiết bị được lắp đặt đúng cách.
Các cụm từ thường gặp:
Normal install
→ sự lắp đặt chuẩn
Install program
→ chương trình cài đặt
Manual install
→ cài đặt thủ công
We are looking at others who had access, not limited to the maintenance staff.
=> Chúng tôi đang xem xét những người được phép ra vào, không ngoại trừ nhân viên bảo trì.
He is responsible for design maintenance strategies, procedures, and methods.
=> Anh ta chịu trách nhiệm thiết kế các chiến lược, thủ tục và phương pháp bảo trì.
You need to ensure that routine maintenance work is completed on time and respond to equipment faults.
=> Bạn cần đảm bảo rằng công việc bảo trì định kỳ được hoàn thành đúng thời hạn và đáp ứng được các lỗi của thiết bị.
Monitor, report on and control maintenance costs.
=> Giám sát, báo cáo và kiểm soát chi phí bảo trì.
Chief utility and maintenance
→ trưởng phòng thiết bị và bảo trì
Cost of maintenance
→ chi phí bảo trì
Director of maintenance
→ giám đốc bảo trì
Machine maintenance
→ sự bảo trì máy
Maintenance budget
→ ngân sách bảo trì
Maintenance department
→ bộ phận bảo trì
Maintenance engineer
→ kỹ thuật viên bảo trì
Maintenance handbook
→ sổ tay bảo trì
Routine maintenance
→ bảo trì định kỳ
Responsible for machine technical engineering of PB, TG, DENIM and other machines.
=> Chịu trách nhiệm về kỹ thuật máy PB, AG, DENIM và các máy móc khác.
Support production and maintenance department to get optimization, troubleshooting, operation modification of machine.
=> Hỗ trợ bộ phận sản xuất và bảo trì để tối ưu hóa, khắc phục sự cố, cải tiến hoạt động của máy móc.
A machine breaks down
→ máy bị hỏng
A machine for (doing) sth
→ một cái máy dùng để làm gì đó
Machine age
→ thời đại máy móc
Machine tool control
→ điều khiển máy công cụ
Unit construction of machine tools
→ kết cấu cụm của máy công cụ
Spot welding machine
→ thiết bị hàn điểm
Shearing machine
→ máy cắt
Communicate new technology about production and maintenance.
=> Truyền đạt công nghệ mới về sản xuất và bảo trì.
Company profits have doubled since the introduction of new technology.
=> Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp đôi kể từ khi ứng dụng công nghệ mới.
Digital technology
→ kỹ thuật số
Limits of technology
→ hạn chế về kỹ thuật
New technology
→ kỹ thuật mới
Supporting technology programme
→ chương trình hỗ trợ kỹ thuật
echnology revolution
→ cuộc cách mạng kỹ thuật
Technology standardization
→ tiêu chuẩn kỹ thuật
Technology transfer
→ chuyển giao kỹ thuật
Manufacturing technology
→ công nghệ chế tạo
High technology
→ công nghệ tiên tiến
There are still a few technical problems to be dealt with before the product can be put on sale.
=> Vẫn còn một số vấn đề kỹ thuật cần được xử lý trước khi sản phẩm có thể được bán ra.
Supervise installation, operation, maintenance and repair to ensure that machinery is installed and operated according to technical requirements.
=> Giám sát việc lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa để đảm bảo rằng máy móc được lắp đặt và vận hành theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Technical problem
→ vấn đề kỹ thuật
Basic technical standards
→ tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản
On a technical level
→ về phương diện kỹ thuật
Technical viewpoint
→ quan điểm kỹ thuật
Technical support
→ hỗ trợ kỹ thuật
Technical skill
→ kỹ thuật chuyên môn
He is responsible for identifying equipment failures and giving advice to the maintenance team.
=> Anh ta chịu trách nhiệm xác định các hư hỏng của thiết bị và đưa ra lời khuyên cho đội bảo trì.
Proposed design changes to eliminate equipment or system malfunctioning.
=> Đề xuất thay đổi thiết kế để loại bỏ thiết bị hoặc hệ thống bị trục trặc.
Maintenance equipment
→ thiết bị dụng cụ bảo dưỡng máy
Machinery and equipment
→ máy móc và thiết bị
Dimensional of equipment
→ quy cách thiết bị
Equipment replacement
→ sự thay thế thiết bị
Lead the design and develop of the product according to accepted solution concept:
=> Chủ trì việc thiết kế và phát triển sản phẩm theo phương án được chấp nhận.
Check the detail of design drawing and suggest ideas with M&E Manager and Team Leader.
=> Kiểm tra các chi tiết của bản vẽ thiết kế và đề xuất ý kiến với Trưởng phòng M&E và trưởng nhóm.
Detail design
→ thiết kế chi tiết
Design drawing
→ bản vẽ thiết kế
Design criteria
→ tiêu chuẩn thiết kế
Design of product
→ thiết kế sản phẩm
Design schedule
→ kế hoạch thiết kế
Nếu bạn đọc có bất cứ câu hỏi hay góp ý nào, xin hãy tham gia vào phần bình luận trong comment phía dưới bài viết nhé.
-
HRchannels - Dịch vụ tuyển dụng cao cấp Hotline: 08. 3636. 1080 Email: sales@hrchannels.com / job@hrchannels.com Website: www.hrchannels.com Địa chỉ: Tầng 12A.3, Tòa MD Complex, 68 Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam Nguồn ảnh: internet
Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/ky-su-co-khi-tieng-anh-a35077.html