Phản ứng thu nhiệt: Định nghĩa, phân loại, cơ chế và một số bài tập 

Trong hành trình khám phá vũ trụ hóa học, phản ứng thu nhiệt đóng vai trò là một trong những khái niệm cơ bản, mở ra cánh cửa hiểu biết về cách thức năng lượng được hấp thụ và biến đổi trong các phản ứng hóa học. Trong Bài viết này yeuhohoc.edu.vn sẽ đưa bạn đi từ định nghĩa cơ bản của phản ứng thu nhiệt, qua cơ chế và phân loại, đến việc khám phá ý nghĩa và giá trị của biến thiên enthalpy (ΔH), cuối cùng là cách áp dụng những kiến thức này vào giải quyết các dạng bài tập.

Phản ứng Thu Nhiệt là gì?

Phản ứng thu nhiệt

Phản ứng thu nhiệt, hay còn gọi là phản ứng hấp thụ nhiệt, là loại phản ứng hóa học mà trong đó năng lượng (thường dưới dạng nhiệt) được hấp thụ từ môi trường xung quanh vào hệ thống phản ứng. Điều này trái ngược với phản ứng tỏa nhiệt, nơi năng lượng được giải phóng.

Phân loại phản ứng thu nhiệt

Dựa vào dạng năng lượng

Dựa vào mức độ thu nhiệt

Phân loại theo lĩnh vực

Lưu ý:

Ví dụ:

Cơ chế của phản ứng thu nhiệt:

Phản ứng thu nhiệt là phản ứng hóa học trong đó năng lượng được hấp thụ từ môi trường xung quanh để phá vỡ các liên kết hóa học trong các chất tham gia, tạo thành các liên kết mới trong các sản phẩm. Năng lượng được hấp thụ này thường ở dạng nhiệt, nhưng cũng có thể ở dạng ánh sáng hoặc năng lượng điện.

Phá vỡ liên kết

Phá vỡ liên kết của phản ứng thu nhiệt

Hình thành liên kết

Hình thành liên kết của phản ứng thu nhiệt

Chênh lệch năng lượng

Công thức tính detaH của phản ứng thu hiệt

Yếu tố ảnh hưởng

Ví dụ:

Biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng

Biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng (ΔrH0) là lượng nhiệt được tỏa ra hoặc hấp thụ khi 1 mol phản ứng xảy ra hoàn toàn ở điều kiện chuẩn (1 atm áp suất, 25°C).

Dấu hiệu của ΔrH0:

Cách tính ΔrH0:

ΔrH0 = ΣΔfH0(sản phẩm) - ΣΔfH0(chất tham gia)

Ví dụ:

ΔrH0 = -890.4 kJ/mol

Ứng dụng:

Lưu ý:

Các dạng bài tập của phản ứng thu nhiệt

Dạng 1: Xác định phản ứng thu nhiệt hay tỏa nhiệt dựa vào dữ kiện đề bài

Ví dụ:

Cho biết phản ứng sau:

a) Xác định phản ứng trên là thu nhiệt hay tỏa nhiệt.

b) Giải thích dựa vào biến thiên enthalpy của phản ứng.

Lời giải:

a) Cách 1: Dựa vào dấu hiệu của biến thiên enthalpy

Vì phản ứng cần đun nóng nên đây là phản ứng thu nhiệt.

Cách 2: Dựa vào giá trị enthalpy tạo thành chuẩn

ΔH0 = ΣΔfH0(sản phẩm) - ΣΔfH0(chất tham gia)

= [ΔfH0(CaCl2(aq)) + ΔfH0(H2O(l)) + ΔfH0(CO2(g))] - [ΔfH0(CaCO3(r)) + 2ΔfH0(HCl(aq))]

= (-795.8 kJ/mol - 285.8 kJ/mol - 393.5 kJ/mol) - (-1206.9 kJ/mol - 2 × -167.2 kJ/mol)

= 107.1 kJ/mol

Vì ΔH0 > 0 nên phản ứng thu nhiệt.

b) Giải thích dựa vào biến thiên enthalpy của phản ứng

Vì ΔH0 của phản ứng CaCO3(r) + 2HCl(aq) → CaCl2(aq) + H2O(l) + CO2(g) là 107.1 kJ/mol, nên phản ứng này thu nhiệt. Hệ thống hấp thụ 107.1 kJ nhiệt từ môi trường xung quanh khi 1 mol phản ứng xảy ra hoàn toàn ở điều kiện chuẩn.

Dạng 2: Tính toán lượng nhiệt cần thiết hoặc tỏa ra trong phản ứng thu nhiệt

Ví dụ:

Cho phản ứng:

N2(g) + 3H2(g) → 2NH3(g)

a) Tính lượng nhiệt cần thiết để đốt cháy 100 mol khí NH3.

b) Giải thích ý nghĩa của giá trị ΔH0

Lời giải chi tiết

a) Tính lượng nhiệt cần thiết để đốt cháy 100 mol khí NH3:

Bước 1: Viết phương trình phản ứng cân bằng:

N2(g) + 3H2(g) → 2NH3(g)

Bước 2: Tính biến thiên enthalpy của phản ứng:

ΔH0 = ΣΔfH0(sản phẩm) - ΣΔfH0(chất tham gia)

= [ΔfH0(N2(g)) + 3ΔfH0(H2(g))] - 2ΔfH0(NH3(g))

= [0 kJ/mol + 3 × 0 kJ/mol] - 2 × (-46.1 kJ/mol)

= 92.2 kJ/mol

Bước 3: Tính lượng nhiệt cần thiết:

= 100 mol × 92.2 kJ/mol

= 9220 kJ

Vậy cần thiết 9220 kJ để đốt cháy 100 mol khí NH3.

b) Giải thích ý nghĩa của giá trị ΔH0:

⇒ Phản ứng đốt cháy NH3 là phản ứng thu nhiệt.

Giá trị ΔH0 cho biết:

Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/phan-ung-toa-nhiet-a34750.html