Động cơ I4, 4 xi lanh thẳng hàng Engine I4, 4 cylinders in-line Vận tốc tối đa: 233 km/h Max speed: 233 km/h Dung tích động cơ: 1.997cc Capacity: 1.997cc Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 7,9 giây Acceleration 0-100 km/h: 7,9 second Công suất cực đại: 135(184) kw tại 5.000 vòng phút Max Output (kw/HP at rpm): 135(184) kw at 5.000 Tiêu hao nhiên liệu: 6,2 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 6,2 (Euro standard) Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1.250-4.500 vòng phút Max Torque (Nm at rpm): 250 Nm at 1.250-4.500 Tự trọng: 1.670 kg Unladen Weight: 1.670 kg Dài x Rộng x Cao: 4.907 x 2.102 x 1.464mm Length x Width x Height: 4.907 x 2.102 x1.464mm Chiều dài cơ sở: 2.968 mm Wheelbase: 2.968 mm Màu sơn có ánh kim (nhiều màu lựa chọn) Exterior: Metallic paint (many colors for option) Nội thất với da tổng hợp Leatherette (K8)
Trang bị tiêu chuẩn Chức năng Start/Stop tự động Automatic Start/Stop function (1CC) Mâm hợp kim đa cánh kiểu 456 -17 inch 17’’ Light alloy wheels Multi-spoke style 456 (2W3) Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo Runflat tyre with indicator (258) Hệ thống thắng tái tạo năng lượng (1CD) Brake Energy Regeneration Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO Driving experience control ECO PRO (4U2) Hộp số thể thao tự động 8 cấp Automatic transmission (8-Speeds) (205) Thảm sàn (423) Floor mats in velour Hệ thống đèn dọc thân xe Ambient light (4UR) Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431) Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói Interior and exterior rear-view mirrors with automatic anti-dazzle function (430) Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ Seat adjustment electrical, with memory (459) Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa Smoker's Package (441) Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC Park Distance Control (PDC) (508) Ốp nội thất đen bóng Interior trim finishers black high-gloss (4AT) Đồng hồ tốc độ hiển thị km Speedometer in kilometre reading (548) Hệ thống đèn Xenon chiếu gần và chiếu xa Xenon Lights for low and high beam headlights (522) Rèm che nắng bên hông (415) Roller sunblind for rear side window Rèm che nắng phía sau (416) Roller sunblind for rear window LED fog lights (5A1) Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh Cruise control with braking function (544) Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB Hands free facility with USB interface (6NH) Bảng đồng hồ voeis chức năng mở rộng Instrument cluster with extended contents (6WA) Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania Radio Control Oceania (825) Lỗ cắm điện công suất 12-volt Additional 12-volt power sockets (575) Chức năng có thể tự điều chỉnh ánh sáng đèn ban ngày Daytime driving lights selectable by lights menu (8TN) Cảnh báo bảo dưỡng dầu Oil-maintenance interval (8KM) Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy Automatic Lock when Driving Away (8S3) Khe cài biển số Control of number - plate attachment (992)
Link nội dung: https://khoaqhqt.edu.vn/bmw-520i-2015-a34089.html