Lý thuyết: Nguyên tố hóa học
I. Nguyên tố hóa học
- Đến nay, có khoảng 118 nguyên tố hoá học được tìm ra.
- Mỗi nguyên tố hoá học có tính chất riêng biệt do được tạo thành từ các nguyên tử có số proton xác định.
Ví dụ 1: Một mẫu chì nguyên chất chỉ chứa các nguyên tử chì, mỗi nguyên tử chì có 82 proton trong hạt nhân.
Hình ảnh mẫu chì nguyên chất
- Các nguyên tử có cùng số proton trong hạt nhân đều thuộc cùng một nguyên tố hóa học. Số proton trong hạt nhân chính là số hiệu nguyên tử.
- Các nguyên tử thuộc cùng một nguyên tố hóa học có thể có số neutron khác nhau.
Ví dụ 2: Oxygen trong tự nhiên chứa các nguyên tử oxygen cùng có 8 proton trong hạt nhân nhưng số neutron khác nhau (8 neutron, 9 neutron hoặc 10 neutron).
II. Tên gọi và kí hiệu của nguyên tố hóa học
1. Tên gọi của nguyên tố hóa học
- Tên gọi của các nguyên tố được đặt theo cách khác nhau.
- Ngày nay, tên gọi của các nguyên tố được quy định dùng thống nhất trên toàn thế giới theo IUPAC.
Ví dụ 3: Vàng (gold), bạc (sliver), đồng (copper), sắt (iron), nhôm (aluminium),...
2. Kí hiệu của nguyên tố hóa học
- Mỗi nguyên tố hoá học được biểu diễn bằng một kí hiệu riêng, được gọi là kí hiệu hoá học của nguyên tố.
- Kí hiệu hoá học của nguyên tố được biểu diễn bằng một hoặc hai chữ cái trong tên nguyên tố.
- Chữ cái đầu tiên trong kí hiệu được viết ở dạng in hoa, chữ cái thứ hai (nếu có) ở dạng chữ thường.
Ví dụ 4:
+ Kí hiệu hoá học của nguyên tố hydrogen là H.
+ Kí hiệu hoá học của nguyên tố carbon là C.
+ Kí hiệu hoá học của nguyên tố chlorine là Cl.
- Trong một số trường hợp, kí hiệu hoá học của nguyên tố không tương ứng với tên theo IUPAC.
Ví dụ 5: Kí hiệu nguyên tố potassium là K, bắt nguồn từ tên La-tinh "kalium".
Tên gọi và kí hiệu của một số nguyên tố hoá học
Sơ đồ tư duy