“Tổ Hùng Vương - Một ngày lễ lịch sử của dân tộc, cũng là dịp quan trọng để Trung Tâm Tiếng Trung 3CWow thể hiện lòng tôn kính và biết ơn sâu sắc nhất đến ông cha đã khai sinh và bảo vệ đất nước.Hôm nay cùng 3CWOW học những từ vựng về ngày Giỗ Tổ Hùng Vương nhé các bạn!
1. 祭祀 (jì sì) - Lễ cúng
2. 祭台 (jì tái) - Bàn thờ
3. 敬神 (jìng shén) - Tôn thần
4. 表演 (biǎo yǎn) - Biểu diễn
5. 祈祷 (qí dǎo) - Cầu nguyện
6. 传统 (chuán tǒng) - Truyền thống
7. 祭品 (jì pǐn) - Bánh trái cúng tế
8. 龙舞 (lóng wǔ) - Múa lân
9. 鞭炮 (biān pào) - Pháo
10. 花灯 (huā dēng) - Đèn hoa
11. 三献 (sān xiàn) - Ba việc cúng: cúng trầu, cúng bánh, cúng trà
12. 骆驼 (luò tuó) - Lạc đà (Biểu tượng của Ngày lễ Giỗ Tổ Hùng Vương)
13. 祭奠 (jì diàn) - Lễ viếng
14. 纪念 (jì niàn) - Kỷ niệm
15. 族谱 (zú pǔ) - Tổ phả
16. 木牌 (mù pái) - Bảng gỗ (thông báo sự kiện)
17. 家谱 (jiā pǔ) - Tổ tiên
18. 祖先 (zǔ xiān) - Tổ tiên
19. 坟墓 (fén mù) - Mộ
20. 礼仪 (lǐ yí) - Lễ nghi
21. 舞狮 (wǔ shī) - Múa lân
22. 神坛 (shén tán) - Đền thờ
23. 祭灶 (jì zào) - Cúng bếp
24. 先祖 (xiān zǔ) - Tổ tiên
25. 纪念堂 (jì niàn táng) - Điện thờ
26. 家祭 (jiā jì) - Lễ viếng nhà
27. 祭礼 (jì lǐ) - Lễ cúng
28. 拜祖 (bài zǔ) - Cúng tổ tiên
29. 牌位 (pái wèi) - Bảng danh sách tổ tiên
30. 宗庙 (zōng miào) - Đền thờ tổ tiên
31. 雕像 (diāo xiàng) - Tượng điêu khắc
32. 神社 (shén shè) - Đền thờ
33. 祭祖 (jì zǔ) - Cúng tổ tiên
34. 神像 (shén xiàng) - Hình tượng thần linh
35. 祭拜 (jì bài) - Cúng thờ
36. 宗教 (zōng jiào) - Tôn giáo
37. 圣地 (shèng dì) - Đất thánh
38. 儿童 (ér tóng) - Trẻ em
39. 民俗活动 (mín sú huó dòng) - Hoạt động dân gian
40. 拜拜 (bài bài) - Cúng bái
41. 宗庙 (zōng miào) - Đền thờ tổ tiên
42. 礼仪 (lǐ yí) - Lễ nghi
43. 龙舞 (lóng wǔ) - Múa lân
44. 舞狮 (wǔ shī) - Múa sư tử
45. 神灵 (shén líng) - Thần linh
46. 仪式 (yí shì) - Nghi lễ
47. 祭品 (jì pǐn) - Các vật phẩm cúng tế
48. 纪念日 (jì niàn rì) - Ngày kỷ niệm
49. 虔诚 (qián chéng) - Sùng kính
50. 信仰 (xìn yǎng) - Đạo tin
51. 传统 (chuán tǒng) - Truyền thống
52. 文化遗产 (wén huà yí chǎn) - Di sản văn hóa
53. 祭奠 (jì diàn) - Lễ viếng
54. 敬畏 (jìng wèi) - Sợ sệt
55. 民族 (mín zú) - Dân tộc
56. 神祇 (shén qí) - Thần thánh
57. 古老 (gǔ lǎo) - Cổ xưa
58. 崇拜 (chóng bài) - Sùng bái
59. 宗族 (zōng zú) - Họ, dòng họ