Come down to là một cụm từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là những tình huống liên quan đến những vấn đề cốt yếu. Chính vì thế, việc trang bị những kiến thức về cụm từ này là rất quan trọng. Và dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho tất tần tật những thông tin về come down to và giúp bạn hiểu rõ come down to là gì?
1. Come Down To nghĩa là gì trong tiếng anh?
Come down to được dịch nghĩa là chung quy lại, rốt cuộc vấn đề là. Đây là một khái niệm dùng với khía cạnh quan trọng hoặc cốt yếu nhất của một cái gì đó. Với cách dùng này thì to thường được theo sau bởi một điều hoặc ý tưởng, một lời đề nghị.
Come down to có nghĩa là gì?
Come down to được phát âm trong tiếng anh như sau: [ kʌm daʊn tu]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Come Down To
Trong câu tiếng anh, đi sau Come down to thường là một người hoặc một điều gì đó để làm cho câu có nghĩa. Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng của Come down to:
Nếu một tình huống hoặc quyết định liên quan đến điều gì đó, đó là điều ảnh hưởng đến nó nhiều nhất, nó có thể được mô tả hoặc giải thích một cách đơn giản nhất theo cách khác.
come down to + something
Ví dụ:
- The company's choice of raw materials will come down to how much they can afford.
- Sự lựa chọn nguyên liệu thô của công ty sẽ phụ thuộc vào khả năng chi trả của họ.
Nếu một cái gì đó cũ đã đến với bạn, nó đã được truyền giữa mọi người trong một khoảng thời gian dài cho đến khi bạn có nó:
come down to + somebody
Ví dụ:
- The textbooks that have come down to us are only part of the original.
- Các sách giáo khoa đã đến tay chúng tôi chỉ là một phần của bản gốc.
Cấu trúc và cách dùng come down to trong câu tiếng anh
3. Một số cấu trúc khác của Come down
Ngoài những cấu trúc trên thì Come down còn được sử dụng với một số dạng cấu trúc dưới đây:
Để phát hiện, cho thấy dấu hiệu của một căn bệnh hoặc bắt đầu bị bệnh, đặc biệt là bệnh không nghiêm trọng: come down with + something
Ví dụ:
- I think I'm coming down with a cold.
- Tôi nghĩ tôi sắp bị cảm lạnh.
Trong các tình huống để trừng phạt ai đó hoặc đối xử nghiêm khắc với ai đó: come down on + someone
Ví dụ:
- The only way to deal with spoilers is to come down on them.
- Cách duy nhất để đối phó với những kẻ hư hỏng là hạ gục chúng.
4. Các ví dụ cụ thể về Come down to
Bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây vè Come down to để hiểu hơn về ỹ nghĩa của cụm từ này nhé!
- Many interesting stories have come down to us from our fathers.
- Nhiều câu chuyện thú vị đã được ông cha truyền lại cho chúng ta.
- I think you should go come down to town and do business there.
- Tôi nghĩ bạn nên xuống thị trấn và làm ăn ở đó.
- All that just came down to was an amazing surprise to everyone.
- Tất cả những gì vừa xảy ra là một bất ngờ tuyệt vời đối với tất cả mọi người.
- In the end, all of those jobs come down to money.
- Cuối cùng, tất cả những công việc đó đều quy ra tiền.
- The problem comes down to whether consumers are willing to pay more for a high quality product.
- Vấn đề ở đây là liệu người tiêu dùng có sẵn sàng trả nhiều hơn cho một sản phẩm chất lượng cao hay không.
- Jack was sitting in fantasy about the universe when his mother told him to come down to earth and do his homework.
- Jack đang ngồi tưởng tượng về vũ trụ thì mẹ anh bảo anh xuống trái đất và làm bài tập đi.
Một số ví dụ về Come down to trong tiếng anh
5. Một số cụm từ liên quan
- Come before: đến trước
- Come between: can thiệp vào
- Come by: đến bằng cách
- Come clean: thú nhận
- Come round : hồi tỉnh
- Come down: giảm, sụp đổ
- Come up: Nhô lên
- Come up with : nảy ra, lóe lên
- Come into : thừa kế
- Come off : thành công, long ,bong ra
- Come aboard: lên tàu
- Come after: theo sau, nối nghiệp
- Come again: trở lại
- Come up against : đương đầu, đối mặt
- Come out : xuất bản
- Come out with : tung ra sản phẩm
- Come about: Xảy ra
- Come into existence: ra đời, hình thành
- Come into force: có hiệu lực
- Come on: tiếp tục
- Come over: vượt
- Come under: nằm trong loại
- Come across: tình cờ gặp
- Come apart: tách khỏi, vỡ vụn, lìa ra
- Come along: hoà hợp, tiến triển
- Come against: đụng phải, va phải
- Come around: đi quanh, xông vào
- Come at: đạt tới, nắm được
- Come away: đi xa, rời ra
- Come back: được nhớ lại
- Come forward: đứng ra, xung phong
- Come from: đến từ, sinh ra
- Come full ahead: tiến hết tốc độ
- Come in: đi vào, về đích
- Come in for: có phần, nhận được
- Come into account: được tính đến
- Come into effect: có hiệu lực
Như vậy, với những kiến thức trong bài viết trên bạn đã hiểu về Come down to là gì chưa? Hy vọng rằng bài viết này sẽ thực sự bổ ích đối với bạn, đặc biệt là những bạn mới bắt đầu học tiếng anh. Bạn hãy cố gắng trang bị cho mình vốn kiến thức cần thiết để nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng anh của mình nhé!