Chữ Nữ trong tiếng Trung là 女, phiên âm “nǚ”, mang ý nghĩa là phụ nữ, nữ giới. Đây là một trong 31 bộ có cấu tạo 3 nét trong danh sách bộ thủ tiếng Trung. Theo cuốn Khang Hi tự điển, hiện tại có khoảng 631 ký tự trong tổng số 49.030 được tìm thấy dưới bộ này.
Ở thời kỳ “nam nông nữ dệt” của Trung Quốc cổ đại, đàn ông sẽ tham gia vào công việc đồng áng nặng nhọc còn phụ nữ sẽ chịu trách nhiệm làm nội trợ trong gia đình. Họ thường làm trong tư thế quỳ gối trên mặt đất. Kể từ đây, chữ Nữ đã được hình thành theo hình dáng này và được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.
Thông tin chữ Nữ 女:
II. Cách viết chữ Nữ trong tiếng Trung
Chữ Nữ trong tiếng Trung 女 được tạo bởi 3 nét. Bạn hãy vận dụng kiến thức về cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trungvà luyện viết theo hướng dẫn dưới đây nhé!
III. Từ vựng về chữ Nữ trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng tiếng Trung có chứa bộ chữ Nữ dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng lưu ngay vào để học từ bây giờ bạn nhé!
1. Bộ Nữ
2. Chữ Nữ
Như vậy, PREP đã bật mí chi tiết về chữ Nữ trong tiếng Trung. Hy vọng, kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn nào đang trong quá trình học Hán ngữ, giúp giao tiếp tiếng Trung tốt hơn.