History IELTS Speaking là một chủ đề khá rộng. Vì thế, ngay từ phần History IELTS Speaking Part 1, những câu hỏi từ giám khảo có thể xoay quanh nhiều chủ đề nhỏ (sub-topics) có liên quan.
Đối với lĩnh vực Lịch sử, các xu hướng ra đề thường xoay quanh IELTS Speaking Historical Event và Historical Figures, đòi hỏi bạn phải sở hữu kiến thức nền tảng về các sự kiện và nhân vật nổi tiếng trong lịch sử. Bạn có thể tham khảo thêm tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking để tối đa hóa điểm số trong bài thi.
Câu hỏi: Do you like to learn about history?
Yes. I’m into reading about the past events of Vietnam and other countries. The historical period of the Nguyen dynasty, which was the last imperial family of my country is always of interest to me.
Vocabulary ghi điểm:
be into something: thích
be of interest to somebody: là điều ai quan tâm
Câu hỏi: What historical event do you find interesting?
Well, I think this question is really putting me on the spot because my recollections about historical events are pretty hazy. Having said that I think the first event that spring to mind is probably Independence Day, which is the biggest milestone in Vietnamese history. Because it marks the day when Vietnam has become a sovereign state. I mean Vietnam is totally free from French colonization.
Vocabulary ghi điểm:
To put someone on the spot: khiến ai sững người
Hazy (adj) mơ hồ
To spring to mind (=come to mind) nghĩ đến
Independence Day (n) Ngày Quốc khánh
Sovereign (adj) có toàn quyền
Colonization (n) sự đô hộ
Milestone (n) dấu mốc, cột mốc
Recollection (n) trí nhớ
Patriotism (n) lòng yêu nước
Câu hỏi: Do you think history is important?
Definitely. History is the backbone of any society. Because it helps instil in every citizen a sense of patriotism. And we can acquire a deeper understanding formidable feats of our forefathers. When Vietnam is at war with many powerful nations, we can know that against all the odds, the Vietnam army triumphed.
Vocabulary ghi điểm:
Backbone: (được hiểu theo nghĩa bóng) nền tảng
To instil in sb: khắc sâu vào, in vào tâm trí ai
Formidable (adj) dữ dội
Against all odds: bất chấp mọi điều kiện nguy hiểm
To triumph: dành chiến thắng