“Throw Up” nghĩa là gì? Có phải “Throw Up” là ném lên trên? Cách hiểu đúng về nghĩa của cụm từ “Throw Up” là gì? Những lưu ý khi dùng cụm từ “Throw Up” trong tiếng Anh? Cấu trúc cụ thể đi kèm với “Throw Up” trong câu tiếng Anh là gì? Cách dùng của “Throw Up”?
Bạn có thể tìm thấy trong bài viết này tất cả những thông tin, kiến thức về cụm từ “Throw Up” trong tiếng Anh. Chúng mình sẽ giải đáp tất cả những câu hỏi về cách dùng, cách phát âm của “Throw Up” thông qua bài viết này. 3 phần của bài viết hứa hẹn sẽ cho bạn một cái nhìn toàn diện và đầy đủ về “Throw Up”. Để bài viết thêm sinh động, chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa. Mong rằng bạn có thể thu thập được nhiều kiến thức bổ ích thông qua bài viết này. Luyện tập theo những phương pháp chúng mình chia sẻ trong bài có lẽ sẽ là một cách tốt chúc bạn nâng cao điểm số và kỹ năng của mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc theo các đường link liên kết bên dưới chúng mình có ghi lại. Chúc bạn có những giờ phút học tập vui vẻ với studytienganh. Cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.
1.“Throw Up” nghĩa là gì?
“Throw Up” là một cụm động từ được sử dụng khá nhiều và phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Được tạo thành từ hai bộ phận chính là động từ Throw - ném và giới từ up - ở trên, lên trên. Vậy thì “Throw Up” có phải mang nghĩa là ném lên? Nếu bạn sử dụng google translate sẽ có thể tìm thấy kết quả này. Tuy nhiên nghĩa này sai và không được sử dụng hay thừa nhận trong các từ điển uy tín. “Throw Up” được dùng nhiều với nghĩa chỉ hành động nôn mửa hoặc đưa ra một điều gì đó. Nghe có vẻ thật khác biệt so với nghĩa của động từ gốc Throw. Đây cũng là đặc điểm chung của những từ thuộc họ cụm động từ. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ sau để hiểu hơn về cách xuất hiện của “Throw Up” trong câu.
Ví dụ:
- This taste makes me want to throw up.
- Vị này khiến tôi muốn nôn.
- I threw up at the party because of spoiled fish.
- Tôi đã nôn trong bữa tiệc vì món cá thiu.
Về cách phát âm của cụm từ này. “Throw Up” có cách phát âm khá đơn giản. Trong ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ, “Throw Up” đều được phát âm là /θrəʊ ʌp/. Rất nhiều người nhầm lẫn nguyên âm đầu tiên của từ Throw là âm /ɒ/. Bạn nên chú ý hơn về cách phát âm này để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, tùy theo từng ngữ cảnh, bạn cần phát âm ngữ điệu của cụm từ sao cho đúng. Tránh trường hợp nuốt âm hay phát âm sai. Không thể áp dụng nguyên tắc nối âm trong cụm từ này. Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của “Throw Up” qua các nguồn uy tín.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ “Throw Up” trong tiếng Anh là gì?
“Throw Up” có đến 4 cách dùng khác nhau được liệt kê trong từ điển Oxford. Với cách dùng đầu tiên, “Throw Up” được sử dụng để chỉ hành động nôn mửa đồ ăn ra ngoài. Đồng nghĩa với từ này là động từ VOMIT (Vomit sẽ được sử dụng trong các trường hợp yêu cầu có tính trang trọng cao). Bạn có thể tham khảo thêm về cách dùng này qua ví dụ sau đây.
Ví dụ:
- The baby has thrown up her dinner.
- Con bé đã nôn hết bữa tối của mình.
Cách dùng thứ 2, “Throw Up” được dùng để chỉ việc làm cho ai đó chú ý đến điều gì đó. Thường dùng với cấu trúc:
THROW UP something
Ví dụ:
- His research has thrown up some interesting facts.
- Nghiên cứu của anh ấy đã chỉ ra một vài sự thật thú vị.
- He throws up some mistakes in this report.
- Anh ấy chỉ ra một số lỗi sai trong báo cáo này.
Ngoài ra, “Throw Up” còn được dùng để chỉ việc xây dựng thứ gì đó một cách nhanh chóng, đột ngột, hoặc việc vứt bỏ công việc, nghỉ việc. Bạn có thể tự đặt thêm nhiều ví dụ để hiểu rõ hơn về cách dùng này.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ “Throw Up” trong tiếng Anh là gì?
Chúng mình có hệ thống lại một số từ vựng có liên quan đến “Throw Up” trong bảng dưới đây. Chúng là những từ vựng đồng nghĩa hoặc cùng chủ đề với “Throw Up”. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng vào trong bài viết, bài đọc của mình. Chú ý hơn đến cách phát âm, cách dùng cụ thể của mỗi từ sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai không cần thiết khi sử dụng. Ngoài ra còn có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Chúng mình đã tổng hợp lại thành bảng dưới đây để bạn có thể tiện theo dõi và quan sát.
Từ vựng
Nghĩa của từ
Sick
Ốm
be sick
Cảm giác chán nản
Vomit
Nôn mửa
Boring
Nhàm chán
Throw
Ném
Symptom
Triệu chứng
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Chúc bạn có những trải nghiệm vui vẻ khi học tiếng Anh. Hãy luôn kiên trì để có thể học thêm nhiều kiến thức và chinh phục những đỉnh cao mới mỗi ngày. Theo dõi chúng mình để update thêm nhiều điều thú vị bạn nhé!