Từ vựng thông dụng về phép thuật
Abnormal (Tính từ): Không bình thường.
Broomstick (Danh từ): Chổi bay.
Cast (Động từ): Dự đoán.
Comrade (Danh từ): Chiến hữu.
Curse (Danh từ): Lời nguyền.
Dementor (Danh từ): Giám ngục.
Enchantment (Danh từ): Bùa mê.
Eternal glory (Danh từ): Niềm vinh quang.
Faint-hearted (Danh từ): Người nhút nhát.
Funny business (Danh từ): Hành động kỳ quặc.
Goblin (Danh từ): Yêu tinh.
Grim (Danh từ): Điềm dữ.
Headmistress (Danh từ): Nữ hiệu trưởng.
Headmaster (Danh từ): Nam hiệu trưởng.
Hunch (Động từ): Linh cảm.
Incantation /Spell (Danh từ): Thần chú.
Jinx (Động từ): Yểm bùa.
Lord (Danh từ): Chúa tể.
Magic (Danh từ): Phép màu.
Ministry (Danh từ): Bộ trưởng.
Owlery (Danh từ): Tổ cú.
Petrify (Động từ): Nguyền rủa.
Pewter cauldron (Danh từ): Vạc thiếc.
Potion (Danh từ): Độc dược.
Repel (Động từ): Hóa giải.
Servant (Danh từ): Đầy tớ.
Strange (Tính từ): Kỳ lạ.
Cây liễu roi cứng cáp ngoài đời thật (Nguồn: Twitter)
Sword (Danh từ): Thanh gươm.
Tournament (Danh từ): Cuộc thi đấu.
Troll (Danh từ): Quỷ khổng lồ.
Unforgivable (Tính từ): Không hóa giải được.
Wand (Danh từ): Đũa phép.
Werewolf (Danh từ): Người sói.
Whomping Willow (Danh từ): Cây liễu roi.
Witchcraft (Danh từ): Ma thuật.
Wizard /Witch (Danh từ): Phù thủy.
Wizardry (Danh từ): Pháp thuật.
Wonky cross (Danh từ): Cây thánh giá.
Woolly (Tính từ): Mơ hồ.
Từ vựng đặc biệt trong phim
Animagus: Người hóa thú, người có thể biến thành con thú nhất định theo ý muốn, kiểm soát được.
Apparate /Disapparate: Độn thổ, chỉ khả năng dịch chuyển tức thời theo mệnh lệnh.
Art of Divination: Nghệ thuật tiên tri, một bộ môn trong trường Hogwarts.
Astronomy Tower: Tháp thiên văn, đỉnh tháp cao nhất ở trường Hogwarts.
Auror: Thần Sáng - Một thám tử có sức mạnh huyền diệu, chống lại phù thủy và phép thuật hắc ám.
Basilisk: Tử xà, loài rắn giết người bằng cách nhìn thẳng vào mắt nạn nhân.
Beater: Tấn thủ trong trò Quidditch, người di chuyển các trái Blugger tấn công đối thủ, cản trở ghi bàn.
Bertie Bott’s Every Flavor Beans: Đậu Bertie Bott’s các vị (Món ăn vặt ưa thích của thế giới phù thủy).
Boggart: Ông kẹ, Sinh vật có thể ở bất cứ hình dạng nào mà con người sợ hãi nhất.
Butterbeer: Một loại đồ uống nhẹ rất được yêu thích trong giới phù thủy, bia bơ thường được uống ấm và được mô tả như có vị của bơ.
Chaser: Truy thủ trong trò Quidditch, người đưa trái Quaffle qua 3 vòng tròn gôn để ghi điểm.
Death Eaters: Quỷ phục sinh, một nhóm phù thủy ác, dẫn đầu bởi Voldemort.
Deathly hallows: Bảo bối tử thần, người tập hợp được ba bảo bối tử thần sẽ trở thành chủ nhân của Thần Chết, có khả năng đánh bại được tử vong.
Defense Against the Dark Arts: Nghệ thuật phòng chống hắc ám.
Diagon Alley: Hẻm xéo (Khu phố giao thương của phù thủy).
Những kẻ uống máu Bạch kỳ mã sẽ bị ghét bỏ trong cả phần đời còn lại (Nguồn: Pottermore)
Elder Wand: Đũa phép cơm nguội, cây đũa phép luôn giúp chủ nhân chiến thắng trong những trận đấu tay đôi, một cây đũa phép xứng đáng với 1 phù thủy đã từng chế ngự được thần chết.
Floo powder: Bột ma thuật cho phép các phù thủy di chuyển bằng cách biến mất trong một cái lò sưởi và xuất hiện trở lại trong một cái khác.
Goblet of Fire: Chiếc cốc lửa, chiếc cốc lớn bằng gỗ được sử dụng trong kì thi Tam Pháp Thuật chọn ra ba quán quân của ba trường để tham gia cuộc thi.
Half and half /Half blood: Con lai (Con của người thường và phù thủy).
Hinkypunk: Quỷ nhỏ, chúng thu hút khách du lịch ra khỏi con đường của họ vào ban đêm, vào đầm lầy nguy hiểm dưới vỏ bọc của chiếc đèn lồng.
Hippogriff: Bằng mã, con vật mình ngựa, đầu đại bàng, có kích thước lớn.
Horcrux: Trường Sinh Linh Giá - là một vật dụng giúp phù thủy ẩn một phần linh hồn trong đó để có được sử bất tử.
House-elf: Gia tinh, sinh vật phục vụ ràng buộc suốt đời cho chủ nhân, chỉ được trả tự do khi chủ nhân tặng đồ cho gia tinh.
Inner Eye: Nội nhãn, khả năng dùng con mắt thứ ba nhìn trước được tương lai.
Invisibility cloak: Áo choàng tàng hình.
Keeper: Thủ môn trong trò Quidditch, người phòng thủ ở vòng tròn gôn.
Marauder’s Map: Một tấm bản đồ cho phép người sử dụng biết hành tung của tất cả mọi người trong lâu đài Hogwarts.
Ministry of Magic: Bộ pháp thuật, bộ quản lý có quyền lực cao nhất trong thế giới phép thuật.
Mirror of Erised: Gương ảo ảnh, gương hiện lên điều bản thân ao ước nhất hiện tại.
Misuse of Muggle Artifacts Office: Sở dùng sai chế tác của Muggle, tìm hiểu công dụng các đồ vật của người bình thường nhằm sử dụng đúng mục đích của nó.
Muggle = No-magic folk: Người không có phép thuật.
Chiếc đũa thần đầu tiên của Harry Potter (Nguồn: YouTube - Luyện nghe tiếng Anh)
Norwegian Ridgeback: Giống Hắc Long NaUy (loài Rồng).
Philosopher’s Stone: Hòn đá phù thủy, hòn đá chế tạo ra thuốc trường sinh bất lão, biến mọi vật thành vàng.
Parselmouth: Khẩu xả (Người điều khiển rắn).
Parseltongue: Xà ngữ (Ngôn ngữ của loài rắn).
Patronus Charm: Bùa thần hộ mệnh, loại pháp thuật bảo vệ cao cấp.
Pensieve: Chậu tưởng ký, một thiết bị ma thuật dùng để lưu trữ và đọc những ký ức.
Phoenix: Phượng hoàng, loài chim có thể tự lụi tàn và tự tái sinh.
Put-Outer: Chiếc tắt sáng, đồ vật giúp lấy lại ánh sáng từ nguồn sáng nào đó rồi đem ánh sáng lấy lại này sang một nơi khác.
Quidditch: Môn thể thao được ưa thích trong thế giới phù thủy, tương tự môn thể thao vua - đá banh.
Remembrall: Cầu gợi nhớ, quả cầu có khả năng nhắc nhở chủ nhân (nắm chặt cầu) nhớ lại một điều gì đó mà mình đã quên bằng cách chuyển sang màu đỏ.
Resurrection Stone: Hòn đá phục sinh, hòn đá khiến con người trở về từ cõi chết.
Seeker: Tầm thủ trong trò Quidditch, người tìm bắt trái Snitch và kết thúc trận đấu.
Sorting Hat: Mũ phân loại, dùng để phân loại học sinh vào bốn nhà Gryffindor, Hufflepuff, Ravenclaw, và Slytherin.
Shape-shifters: Sinh vật biến dạng.
Snitch: Một trái bóng màu vàng, nhỏ, có cánh được sử dụng trong trò chơi Quidditch.
Time-Turner: Xoay thời gian, có thể quay thời gian như ý muốn.
Two-way Mirror: Chiếc gương đôi, dùng để liên lạc ở mỗi chiều của chiếc gương.
Cùng đăng kí khóa học online tiếng anh tại đây nha.