Giới thiệu đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa
Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Honda Motor Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe máy Honda. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng, vay mua trả góp không lãi suất, giảm giá cho học sinh, sinh viên trong các kỳ nhập học …
Bảng giá xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa
Bảng giá xe máy, mô tô Honda được cập nhập tại hệ thống HEAD chính hãng: Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa
Bảng giá xe máy Honda Giá xe máy Honda Vision Giá bán Vision tiêu chuẩn (không Smartkey) 37.500.000 Vision Cao cấp 40.000.000 Vision đặc biệt có Smartkey 41.500.000 Vision Cá tính có Smartkey 44.000.000 Honda Air Blade Giá bán Air Blade 125 Tiêu Chuẩn 48.500.000 Air Blade 125 Đặc biệt 51.500.000 Air Blade 160 ABS Tiêu chuẩn 65.000.000 Air Blade 160 ABS Đặc biệt 67.000.000 Honda Lead Giá bán Lead Tiêu chuẩn không có Smartkey 44.500.000 Lead Cao cấp 49.000.000 Lead Đặc biệt 50.000.000 Honda SH Mode Giá bán SH Mode Tiêu chuẩn CBS 76.300.000 SH Mode Thời trang ABS 88.000.000 SH Mode Đặc biệt ABS 89.000.000 Honda SH Giá bán SH 125i phanh CBS 91.000.000 SH 125i phanh ABS 98.000.000 SH 150i phanh CBS 114.000.000 SH 150i phanh ABS 125.000.000 SH 150i ABS bản Đặc biệt 129.000.000 SH 150i ABS bản Thể thao 132.000.000 Honda SH350i Giá bán SH350i Cao cấp 158.000.000 SH350i Đặc biệt 159.000.000 SH350i Thể thao 161.000.000 Honda Wave Giá bán Wave Alpha bản tiêu chuẩn 23.200.000 Wave Alpha bản giới hạn 23.700.000 Wave RSX bản phanh cơ vành nan hoa 26.300.000 Wave RSX bản phanh đĩa vành nan hoa 27.300.000 Wave RSX bản Phanh đĩa vành đúc 29.300.000 Honda Blade Giá bán Blade 110 phanh cơ vành nan hoa 22.900.000 Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa 23.900.000 Blade 110 phanh đĩa vành đúc 25.300.000 Honda Future Giá bán Future tiêu chuẩn vành nan hoa 38.300.000 Future Cao cấp vành đúc 40.200.000 Honda Super Cub C125 Giá bán Super Cub C125 Fi 95.200.000 Honda Winner X Giá bán Winner X 45.000.000 Winner X 48.000.000 Winner X 48.500.000 Honda CBR150R Giá bán CBR150R 78.600.000 CB150R Giá bán CB150R 106.700.000 Honda Rebel 300 Giá bán Rebel 300 128.800.000 Honda Rebel 500 Giá bán Rebel 500 187.000.000 Honda CB300R Giá bán CB300R 136.800.000Lưu ý: Giá xe máy Honda tại Quang Trung Thanh Hóa có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm và theo giá điều chỉnh của Honda Motor Việt Nam mà dailymuabanxe chưa kịp cập nhật.
>>> Thông tin sản phẩm & Giá xe được lấy từ website Honda chính hãng
Các mẫu xe máy Honda đang bán
Các dòng xe máy, mô tô Honda sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc được trưng bày và cung cấp các dịch vụ 3s chính hãng tại đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa .
Honda Super Cub C125
Thông số kĩ thuậtSuper Cub C125
Khối lượng bản thân 109kg Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002mm Khoảng cách trục bánh xe 1.243mm Độ cao yên 780mm Khoảng sáng gầm xe 136mm Dung tích bình xăng 3,7 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp sau: 80/90-17M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,87kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt Dung tích nhớt máy 1,0 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,50l/100km Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 10,15Nm/5.000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 123,94 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 mm x 63,1 mm Tỷ số nén 10,0:1>>> Xem sản phẩm Honda Super Cub C125
Honda Wave Alpha 110cc
Thông số kĩ thuậtWave Alpha 110cc
Khối lượng bản thân 97 kg Dài x Rộng x Cao 1.914 mm x 688 mm x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.224 mm Độ cao yên 769 mm Khoảng sáng gầm xe 138 mm Dung tích bình xăng 3,7 L Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 70/90-17M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp sau 80/90-17M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,12kW/7.500rpm Dung tích nhớt máy Sau khi xả 0,8 L Dung tích nhớt máy Sau khi rã máy 1,0 L Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,90 l/100km Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 8,44 N・m (5.500rmp) Dung tích xy-lanh 109,1 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6 mm Tỷ số nén 9,0 : 1>>> Xem sản phẩm Honda Wave Alpha 110cc
Honda Wave RSX FI 110
Thông số kĩ thuật Wave RSX FI 110 Khối lượng bản thân 99kg Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm Độ cao yên 760mm Khoảng sáng gầm xe 135mm Dung tích bình xăng 4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,46 kW / 7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,7l/100 km Hộp số Cơ khí, 4 số tròn Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện Moment cực đại 8,70 Nm/6.000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 109,2 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6 mm Tỷ số nén 9,3 : 1>>> Xem sản phẩm Honda Wave RSX FI 110
Honda Blade 110
Thông số kĩ thuật Blade 110 Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm Độ cao yên 769 mm Khoảng sáng gầm xe 141 mm Dung tích bình xăng 3,7 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 80/90 - 17 M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,18 kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít sau khi thay nhớt Dung tích nhớt máy 1,0 lít sau khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,85l/100km Hộp số Cơ khí, 4 số tròn Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện Moment cực đại 8,65 Nm/5.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh 109,1 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 mm x 55,6 mm Tỷ số nén 9,0:1>>> Xem sản phẩm Honda Blade 110
Honda Future 125 FI
Thông số kĩ thuật Future 125 FI Khối lượng bản thân 104 kg 105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc) Dài x Rộng x Cao 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm Độ cao yên 756 mm Khoảng sáng gầm xe 133 mm Dung tích bình xăng 4,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 80/90 - 17 M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh Công suất tối đa 6,83 kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt) Mức tiêu thụ nhiên liệu 1.54 L Loại truyền động 4 số tròn Hệ thống khởi động Điện & Đạp chân Moment cực đại 10,2 Nm/5.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh 124,9 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 52,4 mm x 57,9 mm Tỷ số nén 9,3 : 1>>> Xem sản phẩm Honda Future 125 FI
Honda Vision
Thông số kĩ thuật Vision Khối lượng bản thân 100kg Dài x Rộng x Cao 1.925mm x 686mm x 1.126mm Khoảng cách trục bánh xe 1.277mm Độ cao yên 785mm Khoảng sáng gầm xe 130mm Dung tích bình xăng 4,9 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-16M/C 43P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 90/90-14M/C 46P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,59kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,65 lít khi thay dầu Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,83 L/100km Loại truyền động Đai Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 9,29Nm/6.000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 109,5cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 47,0mm x 63,1mm Tỷ số nén 10,0:1>>> Xem sản phẩm Honda Vision
Honda Sh mode 125cc
Thông số kĩ thuật Sh mode 125cc Khối lượng bản thân 116 kg Dài x Rộng x Cao 1.950 mm x669 mm x1.100 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.304 mm Độ cao yên 765 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm Dung tích bình xăng 5,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-16M/C 43P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 100/90-14M/C 57P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Phuộc đơn Loại động cơ 4 kỳ, 4 van, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa 8,2 kW/8500 vòng/phút Dung tích nhớt máy Sau khi xả: 0,8 lít Dung tích nhớt máy Sau khi rã máy: 0,9 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,16 lít/100km Hộp số Tự động, vô cấp Hệ thống khởi động Điện Dung tích xy-lanh 124,8 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 53,5 mm x 55,5 mm Tỷ số nén 11,5:1>>> Xem sản phẩm Honda Sh mode 125cc
Honda LEAD 125cc
Thông số kĩ thuật LEAD 125cc Khối lượng bản thân 113 kg Dài x Rộng x Cao 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm Độ cao yên 760 mm Khoảng sáng gầm xe 120 mm Dung tích bình xăng 6,0 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 90/90-12 44JJ Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 100/90-10 56J Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 8,22 kw / 8.500 rpm Dung tích nhớt máy Sau khi xả 0,8 lít Dung tích nhớt máy Sau khi rã máy 0,9 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,16 lít/100km Hộp số Tự động, vô cấp Hệ thống khởi động Điện Dung tích xy-lanh 124,8 cc Đường kính x Hành trình pít tông 53,5 x 55,5 mm Tỷ số nén 11,5:1>>> Xem sản phẩm Honda LEAD 125cc
Honda Air Blade 125/160
Thông số kĩ thuật Air Blade 125/160 Khối lượng bản thân Air Blade 125: 113 kg Dài x Rộng x Cao Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm Độ cao yên 775 mm Khoảng sáng gầm xe Air Blade 125: 141 mm Dung tích bình xăng 4,4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 Kích cỡ lớp trước/ sau Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80 Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh Air Blade 125: 124,8 cc Dung tích xy-lanh Air Blade 160: 156,9 cc Công suất tối đa Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút Công suất tối đa Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút Moment cực đại Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút Moment cực đại Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125: 2,26l/100km Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 160: 2,3l/100km Hộp số Vô cấp Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp Hệ thống khởi động Điện>>> Xem sản phẩm Honda Air Blade
Honda SH125i/150i
Thông số kĩ thuật SH125i/150i Khối lượng bản thân SH 125i/150i CBS: 133kg Khối lượng bản thân SH 125i/150i ABS: 134kg Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm Khoảng cách trục bánh xe 1.353mm Độ cao yên 799mm Khoảng sáng gầm xe 146mm Dung tích bình xăng 7,8 lít Kích cỡ lớp trước/ sau 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lớp trước/ sau 120/80 - 16 M/C 60P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh 124,8cm³ (SH 125i) Dung tích xy-lanh 156,9cm³ (SH 150i) Công suất tối đa 9,6kW/8.250 vòng/phút (SH 125i) Công suất tối đa 12,4kW/8.500 vòng/phút (SH 150i) Moment cực đại 12N.m/6.500 vòng/phút (SH 125i) Moment cực đại 14,8N.m/6.500 vòng/phút (SH 150i) Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt Mức tiêu thụ nhiên liệu SH125i: 2,46 lít/100km Mức tiêu thụ nhiên liệu SH150i: 2,24 lít/100km Hộp số Biến thiên vô cấp Loại truyền động Dây đai, hộp số biến thiên vô cấp Hệ thống khởi động Điện>>> Xem sản phẩm Honda SH 125i/150i
Honda SH 350i
Thông số kĩ thuật SH350i Khối lượng bản thân 172 kg Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 805 mm Khoảng sáng gầm xe 132 mm Dung tích bình xăng 9,3 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 110/70-16 M/C 52S Kích cỡ lớp trước/ sau Sau: 130/70R16 M/C 61S Loại động cơ SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng chất lỏng; đáp ứng Euro 3 Công suất tối đa 21,5 kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy Sau khi xả: 1,4 lít Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc: 1,5 lít Sau khi rã máy: 1,85 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,54l/100km Loại truyền động Biến thiên vô cấp Moment cực đại 31,8 Nm/5.250 vòng/phút Dung tích xy-lanh 329,6 cc Đường kính x Hành trình pít tông 77 mm x 70,77 mm Tỷ số nén 10,5:1>>> Xem sản phẩm Honda SH 350i
Honda Winner X
Thông số kĩ thuật Winner X Khối lượng bản thân 122kg Dài x Rộng x Cao 2.019 x 727 x 1.104 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.278 mm Độ cao yên 795 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm Dung tích bình xăng 4,5 lít Kích cỡ lớp trước/ sau “Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P” Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa 11,5kW/9.000 vòng/phút Dung tích nhớt máy “1,1 lít khi thay nhớt 1,3 lít khi rã máy” Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,99l/100km Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại Điện Dung tích xy-lanh 149,1 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 57,3 mm x 57,8 mm Tỷ số nén 11,3:1>>> Xem sản phẩm Honda Winner X
Honda CBR150R
Thông số kĩ thuật CBR150R Khối lượng bản thân 139kg Dài x Rộng x Cao 1.983 x 700 x 1.090 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.312 mm Độ cao yên 788 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm Dung tích bình xăng 12 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 100/80-17M/C Sau: 130/70-17M/C Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa 12,6kW/9.000 vòng/phút Dung tích nhớt máy 1,1 lít khi thay nhớt 1,3 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,91l/100km Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 13,7Nm/7.000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 149,2 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 57,3 mm x 57,8 mm Tỷ số nén 11,3:1>>> Xem sản phẩm Honda CBR150R
Honda CB150R The Streetster
>>> Xem sản phẩm Honda CB150R The Streetster
Honda CB650R
>>> Xem sản phẩm Honda CB650R
Honda CB1000R
>>> Xem sản phẩm Honda CB1000R
Honda CBR650R
>>> Xem sản phẩm Honda CBR650R
Honda CB500X
>>> Xem sản phẩm Honda CB500X
Honda CB500F
>>> Xem sản phẩm Honda CB500F
Honda CBR500R
Thông số kĩ thuật CBR500R Khối lượng bản thân 192 kg Dài x Rộng x Cao 2.080 mm x 755 mm x 1.145 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.410 mm Độ cao yên 785 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm Dung tích bình xăng 17,1 Lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 120/70 ZR17M/C Lốp sau: 160/60 ZR17M/C Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực, 41mm, tải tước có thể điều chỉnh Phuộc sau Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh Loại động cơ 4 kỳ, 2 xi lanh, DOHC, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 35kW/ 8.600 vòng/ phút Dung tích nhớt máy 2,5 lít khi thay nhớt 2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,2 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,59 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 43Nm/ 6.500 vòng/ phút Dung tích xy-lanh 471 cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 x 66,8 mm Tỷ số nén 10,7:1>>> Xem sản phẩm Honda CBR500R
Honda CBR1000RR-R Fireblade SP
>>> Xem sản phẩm Honda CBR1000RR-R Fireblade SP
Honda CBR1000RR-R Fireblade
>>> Xem sản phẩm Honda BR1000RR-R Fireblade
Honda Rebel 500
Thông số kĩ thuật Rebel 500 Khối lượng bản thân 190 kg Dài x Rộng x Cao 2.206 mm x 822 mm x 1.090 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.490 mm Độ cao yên 690 mm Khoảng sáng gầm xe 136 mm Dung tích bình xăng 11,2 Lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 130/90-16M/C 67H Lốp sau: 150/80-16M/C 71H Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 41mm Phuộc sau Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực, nén khí ni-tơ Loại động cơ DOHC, 4 kỳ, 2 xy-lanh,PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 33,5kW @ 8500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 2,5 lít khi thay nhớt 2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,2 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,42 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 43,3Nm @ 6000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 471cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 mm x 66,8 mm Tỷ số nén 10,7:1>>> Xem sản phẩm Honda Rebel 500
Honda Rebel 1100 DCT
>>> Xem sản phẩm Honda Rebel 1100 DCT
Honda Rebel 1100
Honda Africa Twin Adventure Sport
>>> Xem sản phẩm Honda Africa Twin Adventure Sport
Honda Africa Twin
Thông số kĩ thuật Africa Twin Khối lượng bản thân 226 kg Dài x Rộng x Cao 2.330 mm x 960 mm x 1.395 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.575 mm Độ cao yên 850-870 mm Khoảng sáng gầm xe 250 mm Dung tích bình xăng 18,8 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 90/90-21 Lốp sau: 150/70R18 Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược Showa đường kính 45mm, có khả năng điều chỉnh tải trước, độ nén và nhả Phuộc sau Lò xo trụ đơn sử dụng liên kết Pro-link, có khả năng điều chỉnh tải trước, độ nén và nhả Loại động cơ 4 kỳ, 2 hai xi lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 75kW/ 7.500 vòng/ phút Dung tích nhớt máy 3,9 lít khi thay nhớt 4,0 lít khi thay nhớt và bộ lọc 4,8 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.75 lít/ 100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 105Nm/ 6.250 vòng/ phút Dung tích xy-lanh 1084 cc Đường kính x Hành trình pít tông 92 x 81,5 mm Tỷ số nén 10,1:1>>> Xem sản phẩm Honda Africa Twin
Honda Gold Wing
>>> Xem sản phẩm Honda Gold Wing
Mua xe máy Honda trả góp
Mua xe máy trả góp tại đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Có nên mua xe máy Honda trả góp? Mua xe máy Honda trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua xe máy Honda trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Học sinh, sinh viên có mua được xe máy trả góp? Mua xe máy Honda trả góp trong bao lâu?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe máy Honda trả góp.
Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn để nhận được các câu trả lời thỏa đáng.
Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa
Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, phụ kiện đồ cơi và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng.
- Đăng ký nhận báo giá
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
- Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng
- Tư vấn lắp đặt phụ kiện, đồ chơi trang trí
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Mua xe máy Honda Cũ, Đổi xe máy Honda mới
Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe máy cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Honda mới tại Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe trả góp
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Đại lý xe máy Honda Quang Trung Thanh Hóa !