Ngoài ra, thịt của chúng thường mang hương vị đặc trưng, ngon và bổ dưỡng. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại cá nước ngọt phổ biến và được ưa chuộng. Mỗi loại cá đều có đặc điểm, vị và giá trị dinh dưỡng riêng biệt. Vì vậy, qua bài viết này Tép Bạc sẽ điểm danh một số loài cá nước ngọt phổ biến tại Việt Nam, hãy thử kiểm tra xem bà con biết bao nhiêu loài cá dưới đây nào.
Cá chép
Cá chép, có tên khoa học là Cyprinus carpio, thuộc họ Cá chép (Cyprinidae), và có quan hệ họ hàng gần gũi với cá vàng. Kích thước của cá chép có thể lên đến 1.2m và cân nặng lên đến 37.3kg, với tuổi thọ có thể đạt đến 47 năm.
Loài cá chép có nhiều loại với các đặc điểm độc đáo như: Cá chép kính (thường không có vảy nhưng có một hàng vảy chạy dọc theo thân), cá chép nhiều vảy (là loại cá ăn tạp), và cá chép da (chỉ có vảy ở gần vây lưng).
Cá trích
Cá trích có hình dạng tương đồng với cá mai, nhưng cá trích thường có kích thước lớn hơn, thân dài, với xương nhỏ, da màu xanh nhạt và hai hàm bằng nhau. Răng cá trích nhỏ, vảy mỏng tròn thường rụng dễ dàng và có răng cưa ở phần sống bụng.
Cá trích thường sinh sống gần bề mặt nước và di chuyển nhanh nhờ vào khúc đuôi mạnh mẽ. Ở Việt Nam, người dân gọi cá trích theo các đặc điểm hình thái của chúng. Ví dụ, cá trích ve thường có thân thon, nhiều vảy màu xanh, và thịt trắng, béo, và thơm, mặc dù chúng có nhiều xương. Trong khi đó, cá trích lầm có thân tròn, ít vảy hơn, và thịt màu đỏ, dẻo hơn nhưng không có hương vị ngon như cá trích ve.
Ngoài ra, người dân ở miền Trung thường gọi cá trích nhỏ là cá de, và cá trích lớn hơn thường được gọi là cá Mắt Tráo.
Cá trích
Cá thát lát
Cá thát lát có thân dài khoảng 400mm, dẹt, nhỏ dần tới đuôi và được phủ toàn bộ bởi vảy nhỏ. Miệng của chúng khá to và có mõm ngắn. Trung bình, cá thát lát nặng khoảng 200gr, có khi có thể đạt đến 500gr.
Chúng thường có màu xám ở lưng và màu trắng bạc ở phần bụng, trong khi màu vàng xuất hiện ở dưới viền xương nắp mang.
Ở Việt Nam, cá thát lát phát triển nhanh và sinh sản mạnh mẽ, do đó sản lượng của chúng tăng cao. Chúng được phân bố chủ yếu ở sông Đồng Nai, các vùng đồng bằng sông Cửu Long, các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên.
Cá trê
Họ cá trê bao gồm khoảng 114 loài sống trong môi trường nước ngọt. Mặc dù phần lớn sống ở khu vực Đông Nam Á, nhưng sự đa dạng loài nổi bật nhất của chúng thường được tìm thấy ở châu Phi.
Mỗi loại cá trê có hình dạng đặc trưng riêng. Ví dụ, cá trê đen (còn được gọi là cá trê Hồng Kông) thường có thân đen dài, da mịn màng và bóng loáng; phần đầu dẹt bằng, trong khi phần thân và đuôi thường mềm và phẳng hơn; miệng rộng, với răng sắc nhọn và bốn đôi râu dài; mắt nhỏ và lỗ mũi cách xa nhau.
Trong khi đó, cá trê vàng xám thường có đầu phẳng, thân tròn và dài, dẹp dần về phía đuôi, da mịn màng và vây màu đen với các đốm thẫm; mắt nhỏ, cách nhau một khoảng rộng, miệng rộng và bốn đôi râu dài.
Cá tra và cá basa
Cá tra và cá basa là hai loại cá nước ngọt có nhiều đặc điểm bên ngoài tương đồng, dẫn đến việc phân biệt giữa chúng không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Cá tra thường có phần đầu khá lớn, hình dạng dẹp và có phần bè ra hai bên. Khi cá tra khép miệng, hàm răng bên trong thường không được nhìn thấy. Cá tra có râu dài hơn râu cá basa. Thân cá tra có màu sáng bạc, phản chiếu ánh sáng, với mặt lưng thường có màu xanh đậm, trong khi bụng thường hơi dài và nhỏ hơn so với cá basa.
Cá basa có đầu nhìn gọn gàng hơn, đầu ngắn và không có phần bè ra hai bên. Vì hàm trên của cá basa rộng hơn hàm dưới, khi khép miệng vẫn có thể nhìn thấy hàm bên trong. Bụng của cá basa thường to tròn và có màu trắng, với phần lưng thường có màu xanh nâu nhạt. Thân cá basa thường ngắn và có phần bè hai bên hơi dẹp.
Cá hường
Cá hường sống chủ yếu trong môi trường nước ngọt, thậm chí là điều kiện nước khắc nghiệt và ô nhiễm nhờ có cơ quan hô hấp phụ. Ở Việt Nam, cá hường phân bố phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Cá hường thường có kích thước nhỏ, với số lượng xương khá nhiều. Thịt của chúng màu trắng, ít khi có hương vị tanh, mềm mại và rất ngon.
Cá rô đồng và cá rô phi
Cá rô đồng sống trong các môi trường nước ngọt và nước lợ như ruộng, ao, đầm, mương rẫy... Chúng có màu từ xanh đến xám nhạt, với phần bụng thường sáng hơn phần lưng. Gờ vảy và vây thường có màu sáng. Nắp mang của cá hình răng cưa, răng chắc và sắc, sắp xếp thành dãy trên hai hàm. Chiều dài của chúng có thể lên đến 250mm. Cá rô đực thường có thân hình dài hơn so với cái. Thịt của cá rô đồng có mùi thơm, dai và hơi béo, nhưng lại chứa nhiều xương.
Cá rô phi thường sống chủ yếu trong các kênh rạch, sông suối và ao hồ. Trong loại này, cá rô phi đỏ, cá rô phi vằn và cá rô phi xanh là phổ biến nhất. Chúng có thể tồn tại trong môi trường nước ngọt, nước lợ và nước phèn nhẹ. Thân của cá có màu hơi tím, vảy sáng bóng và có 9 - 12 sọc đậm chạy song song từ lưng đến bụng. Chiều dài lên đến 0.6m và nặng khoảng 4kg, cá rô phi đực thường có tốc độ phát triển nhanh hơn so với cái.
Cá sặc
Cá sặc, còn được biết đến với tên gọi cá rô tía Xiêm hoặc cá lò tho, thuộc họ Cá tai tượng (Osphronemidae). Ở Việt Nam, chúng phổ biến chủ yếu tại các vùng miền Nam như Kiên Giang và Cà Mau.
Thân cá dẹt và dài. Vây ngực thường dài, trong khi vây lưng tròn đối với con cái nhưng lại dài đối với con đực. Vây bụng của chúng có cấu trúc như sợi chỉ và rất nhạy cảm.
Ngoài ra, con cá sặc đực thường có bộ lông sặc mắt hơn so với con cái, với màu sắc rực rỡ hơn, thường là màu vàng nâu.
Cá tai tượng
Ở Việt Nam, cá tai tượng thường sinh sống chủ yếu ở khu vực sông Đồng Nai và La Ngà. Chúng có khả năng thích nghi trong những điều kiện khắc nghiệt của cả môi trường nước ngọt và nước lợ.
Thân hình của cá tai tượng thường được mô tả là dẹt bên, với chiều dài gấp đôi so với chiều cao của nó. Miệng của chúng khá rộng, có mõm nhọn và vây lưng dài cùng với tia vây mềm.
Cá lóc
Cá lóc, còn được biết đến với nhiều tên gọi như cá tràu, cá quả, cá chuối, cá sộp hoặc cá lóc bông, thuộc bộ Cá quả. Chúng thường sinh sống ở những nơi có dòng nước chảy yếu (nước tĩnh) hoặc trong các loại hình thủy vực như ao, hồ, đồng ruộng, kênh mương.
Cá lóc có thể đạt trọng lượng lên đến 5 - 7kg và sống được đến 10 năm (trung bình từ 4 - 5 năm). Thân hình trụ dài, miệng rộng và có hàm răng sắc. Đặc điểm có thể khác nhau tùy theo vùng sinh sống.,ví dụ như cá lóc ở ruộng cạn thường có vảy trên đầu, lưng màu đen ửng vàng. Trong khi cá lóc ở vùng nước sâu thường có lớp vảy trên đầu và lưng chỉ màu đen, đồng thời vảy dưới bụng thường có màu trắng.
Cá chim trắng
Cá chim trắng phân bố chủ yếu tại khu vực Đông Nam Á, Nam Á và Trung Đông. Cá có hình dạng thân hình gần như phẳng, với vây đuôi chia rõ và vây ngực dài, thường có một số ít vảy. Trọng lượng của cá chim trắng thường dao động từ 4 - 6 kg. Thịt của cá chim trắng mềm và ngon.
Cá trắm đen và cá trắm trắng
Cá trắm đen, hay còn được biết đến với tên gọi cá trắm cỏ xanh, có thân dài, hình dạng ống tròn, môi nhọn, không có râu, lưng cá màu đen. Với bụng màu trắng sữa, thịt trắng và chắc, xương lớn nhưng ít. Trọng lượng của cá trắm đen thường dao động từ 3 - 5 kg.
Cá trắm trắng còn được biết đến với tên gọi cá trắm cỏ, có thân dài, hình dạng ống tròn. Ngoài ra, miệng tròn, không có râu, màu lưng thẫm, toàn thân có màu vàng bìa, bụng màu trắng xám, thịt mềm, ít xương. Trọng lượng của cá trắm cỏ thường dao động từ 1 - 3 kg.
Cá bống
Ở Việt Nam, cá bóng thường xuất hiện ở các khu vực ven sông Cửu Long, sông Vàm Cỏ và sông Đồng Nai. Thân cá như hình thoi tròn, màu đen và có vài điểm vằn màu nâu. Đầu lớn hơn so với thân, có hàm răng sắc nhọn và phần đuôi thường có hình dáng chữ V màu đen dễ nhận biết.
Cá bóng thường có da nhớt, lưng màu xám và bề mặt bóng, có vây lưng to và trọng lượng trung bình khoảng từ 50 - 100gr. Cá bóng thường khỏe mạnh, thịt dày và ngon. Khi chế biến, thịt cá có màu trắng tinh, giống như thịt gà, có độ đàn hồi và vị ngọt đặc trưng.