Chắc hẳn trong quá trình học Tiếng Anh, phần lớn chúng ta đều hay gặp ngoại động từ “bring”. Bring đi với các giới từ khác nhau sẽ mang lại những ý nghĩa khác. nhau. Vậy hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
Bring là gì?
Bring là một ngoại động từ vô cùng phổ biến trong Tiếng Anh, và mang nhiều nghĩa. Ngoại động từ (Transitive verb) là loại động từ luôn có tân ngữ theo sau để diễn tả đầy đủ ngữ nghĩa của câu.
- Ví dụ: Shall I bring anything to the party? (Tôi mang theo thứ gì đó đến bữa tiệc nhé?)
Ở ví dụ này, ta có thể thấy từ bring là một ngoại động từ bởi nó diễn tả hành động đem một thứ gì đó (anything) đến bữa tiệc. Hành động đem này tác động đến tân ngữ anything là một vật nào đó.
Bring là động từ bất quy tắc, dạng động từ quá khứ và phân từ quá khứ của bring đều là brought. Bạn cần lưu ý với động từ buy vì động từ quá khứ và phân từ quá khứ của buy là bought, chỉ khác của từ bring một chữ “r”.
>>> Xem thêm: Ngữ pháp sơ cấp - Unit 19: REGULAR AND IRREGULAR VERBS (ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC VÀ ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)
Sau đây là một số nghĩa thông dụng của động từ bring theo Cambridge dictionary:
1. to take or carry someone or something to a place or a person, or in the direction of the person speaking: Mang lại, đem lại, đem theo (cái gì)
Ví dụ:
- Shall I bring anything to the party? (Tôi mang theo thứ gì đó đến bữa tiệc nhé?)
- When they visit us they always bring their dog with them. (Mỗi khi đến thăm bọn tôi, họ đều đưa theo chú chó của họ)
2. to cause, result in, or produce a state or condition: Đưa ra, dẫn đến (điều gì)
Ví dụ:
- What will the future bring for these refugees? (Liệu tương lai sẽ dẫn đến điều gì cho những người tị nạn này?)
- Her tragic story brought tears to my eyes. (Câu chuyện bi thảm của cô ấy làm tôi khóc)
3. to make yourself do something that you do not want to do: làm hoặc thực hiện một điều gì đó mà bản thân mình không muốn làm
Ví dụ:
- I couldn’t bring myself to disappoint her. (Tôi không thể khiến cô ấy thất vọng được)
Bring đi với giới từ gì?
Từ bring là một từ mang khá nhiều nghĩa, tùy thuộc vào giới từ mà nó đi kèm theo. Dưới đây là danh sách các cụm động từ (Phrasal verbs) của bring và nghĩa của các cụm động từ đó:
Phrasal verbsNghĩaVí dụBring upNuôi nấng, dạy dỗ, giáo dụcLuke was brought up by his grandparents. (Luke được nuôi lớn bởi ông bà của anh ấy)Đề cập đến (1 vấn đề, 1 câu chuyện,…)That man’s always bringing up his financal problems. (Anh ta lúc nào cũng nói về vấn đề tài chính của mình)(informal) nôn mửaThe little girl was crying so much I thought she’d bring up her whole dinner. (Cô bé đó khóc ghê tới nỗi tôi nghĩ là con bé sắp nôn ra cả bữa tối.)Bring aboutLàm xảy ra, dẫn đến, gây raHe brought about his company’s collapse by his reckless spending. (Hắn ta gây ra sự sụp đổ của chính công ty của mình vì sự tiêu pha phung phí)Bring sb/sth along / Bring along sb/sthĐem theo, dẫn theo ai đó/ cái gì đóCan I bring my boyfriend along to the party? (Tôi đưa người bạn trai tới bữa tiệc được không?)Bring sb/sth togetherKhiến cho mọi người hoặc các nhóm người trở nên gần gũi, thân mật với nhau hơnThe earthquake brought that small community in Japan together. (Thảm họa đó đã khiến một cộng đồng nhỏ ở Nhật Bản trở nên đoàn kết hơn)Tập hợp người hoặc vật gì đó lại cho một mục đích nào đóThe exhibition brought together works by Vincent van Gogh, Gauguin, and Monet Pissarro. (Buổi triển lãm tập hợp các tác phẩm của Vincent van Gogh, Gauguin, và Monet Pissarro.)Bring backĐem trả lại cái gì, mang vềAstronauts brought back specimens of moon rock. (Phi hành gia mang về các mẫu đá trên mặt trăng)Khiến ai đó nhớ lại điều gì đó trong quá khứThe photographs I came across while tidying my room brought back some wonderful childhood memories. (Những tấm ảnh tôi tìm thấy khi đang dọn phòng khiến tôi nhớ lại một vài kỉ niệm thời thơ ấu đẹp)Bring sth inGiới thiệu, đưa ra (một luật mới)New traffic regulations have been brought in. (Những quy tắc về giao thông mới đã được đưa ra)Kiếm ra tiền, tạo ra tiềnTheir Western restaurant in the Old Quarter brings in billions of VND a year. (Nhà hàng kiểu Tây của họ ở Phố cổ tạo ra hàng tỉ đồng trong một năm)Bring sth offThành công làm/đạt được một điều gì đó rất khó khănSince it was an major annual fashion event, he had to put in a lot of effort to bring it off wonderfully. (Bởi vì đó là một sự kiện thời trang hằng năm lớn, nên anh ấy đã phải bỏ ra rất nhiều công sức để biến nó thành một thành công rực rỡ)Bring down sbKhiến ai đó mất đi quyền lựcThe rise of a part of the common people brought down the ruling dynasty. (Sự trỗi dậy của một nhóm người dân đã lật đổ triều đình)Bring down sthLàm giảm xuống, giảm bớtThe company decided to bring down the listed price on the stock exchange. (Công ty đã quyết định giảm giá cổ phiếu)Bắn hạ, bắn rơiTen enemy planes were brought down by our troops in only three days. (Mười máy bay của địch đã bị bắn hạ bởi quân ta chỉ trong vòng 3 ngày)Bring round sbLàm cho tỉnh lại, làm cho trở lạiThe man successfully brought the little boy round to consciousness by giving CPR in time. (Người đàn ông kịp thời giúp cậu bé tỉnh lại sử dụng phương pháp CPR)Đưa ai đó đến nhàShe brought her boyfriend round to her house to meet her parents. (Cô ấy đưa bạn trai đến nhà mình để gặp bố mẹ)Bài tập vận dụng:
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- Social inequality brought me _________ be a social activist. .
- You passed the exam! I can’t believe you brought it _________.
- Too much fast food brought _________ diabetes.
- Bring the money _____ for me!
- Your dress brings you _________ in the party.
- My brother brings ______his girlfriends some gifts for the valentine.
- I was very shy when I brought ____ a new idea for the project.
- Are you pleased when I bring my pet _____?
Đán án:
- to
- off
- on
- back
- out
- none
- up
- in
>>> Xem thêm: [PDF] REVIEW VÀ TẢI MIỄN PHÍ SÁCH PHRASAL VERBS WORKBOOK
Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích về động từ bring và biết được: “bring đi với giới từ gì”. IZONE hân hạnh được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS.